Bộ giáo trình này gồm 6 tập, được thiết kế nhằm đào tạo toàn diện năng lực tiếng Hoa cho học viên. Ba tập đầu tập trung chủ yếu vào kỹ năng nói, trong khi ba tập sau bắt đầu hướng dẫn kỹ năng viết. Các đặc điểm của giáo trình bao gồm:
- Phù hợp với xu hướng giảng dạy hiện đại, kết hợp giảng dạy giao tiếp và học tập theo định hướng nhiệm vụ, nhằm phát triển khả năng sử dụng tiếng Hoa của học viên.
- Mỗi bài học đều có mục tiêu học tập rõ ràng và bảng tự đánh giá, giúp học viên tự kiểm tra mức độ đạt được mục tiêu học tập của mình.
- Nội dung bài học gần gũi với tình huống thực tế trong cuộc sống hàng ngày, giúp học viên học tiếng Hoa trong bối cảnh tự nhiên.
- Các giải thích về từ loại và cú pháp theo hướng chức năng giúp học viên nắm vững cách sử dụng ngôn ngữ.
- Phần giải thích ngữ pháp bao gồm bốn phần: chức năng ngữ pháp, cấu trúc, ngữ dụng và bài tập, hỗ trợ học viên sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác.
- Các hoạt động trong lớp học có mục tiêu học tập rõ ràng, đi kèm với nhiệm vụ và bài tập thú vị nhằm củng cố kiến thức.
- “Điểm văn hóa” được bổ sung bằng hình ảnh thực tế, giúp học viên hiểu sâu hơn về văn hóa xã hội Đài Loan.
- Cung cấp các công cụ hỗ trợ trực tuyến, giúp giáo viên hỗ trợ giảng dạy trên lớp và giúp học viên ôn tập sau giờ học.
Tập 1
Lesson | Chinese | English | Vietnamese |
---|---|---|---|
Lesson 1 | 歡迎你來臺灣! | Welcome to Taiwan! | Chào mừng bạn đến Đài Loan! |
Lesson 2 | 我的家人 | My Family | Gia đình tôi |
Lesson 3 | 週末做什麼? | What Are You Doing Over the Weekend? | Cuối tuần bạn làm gì? |
Lesson 4 | 請問一共多少錢? | Excuse Me. How Much Does That Cost in Total? | Xin hỏi, tổng cộng bao nhiêu tiền? |
Lesson 5 | 牛肉麵真好吃 | Beef Noodles Are Really Delicious | Mì bò rất ngon |
Lesson 6 | 他們學校在山上 | Their School Is Up in the Mountains | Trường học của họ trên núi |
Lesson 7 | 早上九點去 KTV | Going to KTV at 9 O'clock in the Morning | Đi KTV lúc 9 giờ sáng |
Lesson 8 | 坐火車去臺南 | Taking a Train to Tainan | Đi tàu đến Đài Nam |
Lesson 9 | 放假去哪裡玩? | Where Will You Go for the Holidays? | Kỳ nghỉ bạn sẽ đi đâu? |
Lesson 10 | 臺灣的水果很好吃 | The Fruit in Taiwan Tastes Really Good | Trái cây ở Đài Loan rất ngon |
Lesson 11 | 我要租房子 | I Would Like to Rent a Place | Tôi muốn thuê nhà |
Lesson 12 | 你在臺灣學多久的中文? | How Long Will You Be Studying Chinese in Taiwan? | Bạn sẽ học tiếng Trung ở Đài Loan bao lâu? |
Lesson 13 | 生日快樂 | Happy Birthday | Chúc mừng sinh nhật |
Lesson 14 | 天氣這麼冷! | It's So Cold! | Trời lạnh quá! |
Lesson 15 | 我很不舒服 | I Don't Feel Well | Tôi cảm thấy không khỏe |