Công cụ nâng cao khả năng tiếng Trung TOCFL Band A: Bảng từ vựng và sự kết hợp hoàn hảo với tệp âm thanh đi kèm

Bảng từ vựng này bao gồm những từ vựng thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, phù hợp cho cả người mới bắt đầu học tiếng Trung và những người học nâng cao muốn cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Chúng tôi đã chuẩn bị các tệp âm thanh đi kèm cho mỗi từ, bạn có thể nhấn vào để nghe cách phát âm chính xác, từ đó giúp bạn nắm vững cách phát âm và cách sử dụng từ một cách dễ dàng hơn. Chúng tôi khuyến khích bạn nên thường xuyên sử dụng các tệp âm thanh này, lặp lại chúng khi luyện tập để cải thiện khả năng nói tiếng Trung của mình. Dù bạn chỉ có vài phút rảnh rỗi hay đang có một buổi học dài, bảng từ vựng này sẽ là công cụ học tập hiệu quả của bạn. Hãy tận dụng nguồn tài liệu này để cùng nhau nâng cao khả năng và trở thành chuyên gia tiếng Trung!

IDChữ HánPinyinCấp độTừ loại (Phần từ loại)Nghĩa tiếng Việtaudio controls
1一會兒yíhuìérA2(N)một hồi, tý nữa
2一樣yíyàngA1(VS)giống nhau
3rénA1(N)người
4leA1(P)đã…
5shàngA1(VA)lên, trên
6上午shàngwǔA1(N)buổi sáng
7上去shàngqùA2(VA)đi lên đó
8上班shàngbānA1(VA)vào làm, đi làm
9上網shàngwǎngA1(VA)lên mạng
10上課shàngkèA1(VA)lên lớp
11上學shàngxuéA2(VA)đi học ở trường
12xiàA1(VA)xuống
13下午xiàwǔA1(N)buổi chiều
14下去xiàqùA2(VA)đi xuống
15下雨xiàyǔA1(VA)trời mưa
16下來xiàláiA2(VA)xuống đây
17下班xiàbānA1(VA)tan ca
18下雪xiàxuěA2(VA)trời tuyết
19下課xiàkèA1(VS)tan học
20下面xiàmiànA1(N)phía dưới
21jiǔA1(VS)lâu
22kǒuA2(M)miệng, ngụm
23A1(VS)lớn
24大衣dàyīA2(N)áo choàng
25大家dàjiāA1(N)mọi người
26大樓dàlóuA1(N)nhà lầu
27蛋糕dàngāoA1(N)bánh kem
28大學dàxuéA1(N)đại học
29xiǎoA1(VS)nhỏ
30小心xiǎoxīnA1(VS)cẩn thận
31小姐xiǎojiěA1(N)cô, miss
32小孩xiǎoháiA1(N)con, con nít
33小時xiǎoshíA1(N)giờ, tiếng đồng hồ
34小偷xiǎotōuA2(N)kẻ trộm
35小說xiǎoshuōA2(N)tiểu thuyết
36小學xiǎoxuéA2(N)tiểu học
37shānA1(N)núi
38工作gōngzuòA1(N)công việc
39工作gōngzuòA2(VA)làm việc
40女生nǚshēngA1(N)con gái
41女兒nǚérA1(N)con gái ( của ai )
42女孩nǚháiA1(N)con gái, cô bé
43中午zhōngwǔA1(N)buổi trưa
44中心zhōngxīnA2(N)trung tâm
45中文zhōngwénA1(N)tiếng Trung
46中國zhōngguóA1(N)Trung Quốc
47中間zhōngjiānA2(N)ở giữa
48今天jīntiānA1(N)hôm nay
49今年jīnniánA1(N)năm nay
50介紹jièshàoA1(VA)giới thiệu
51以前yǐqiánA1(N)trước đây, trước khi
52以後yǐhòuA1(N)sau này, sau khi
53yuánA1(M)đồng ( đơn vị tiền TQ )
54公司gōngsīA1(N)công ty
55公寓gōngyùA1(N)chung cư
56分鐘fēnzhōngA1(M)phút
57tiānA1(M)ngày
58tiānA1(N)ngày, trời
59天氣tiānqìA1(N)thời tiết
60太太tàitàiA1(N)bà, vợ
61shǎoA1(VS)ít
62xīnA2(N)tim
63shǒuA1(N)tay
64手套shǒutàoA2(N)găng tay
65手機shǒujīA1(N)điện thoại di động
66jīnA2(M)cân ( 500gr )
67方法fāngfǎA2(N)phương pháp
68方便fāngbiànA1(VS)tiện lợi
69A2(N)ngày
70日子rìziA2(N)ngày ( lễ )
71日本rìběnA1(N)Nhật bản
72yuèA1(N)tháng
73月亮yuèliàngA2(N)mặt trăng
74比賽bǐsàiA1(N)trận đấu
75比賽bǐsàiA1(VA)thi đấu
76水果shuǐguǒA1(N)trái cây
77父親fùqīnA2(N)cha
78piànA2(M)miếng, lát, mãnh
79牙刷yáshuāA2(N)bàn chải đánh răng
80牛奶niúnǎiA1(N)sữa bò
81不錯búcuòA2(VS)khá, không tệ
82世界shìjièA2(N)thế giới
83冬天dōngtiānA1(N)mùa đông
84出去chūqùA1(VA)đi ra
85出來chūláiA1(VA)ra
86出國chūguóA1(VA)đi nước ngoài
87jiāA1(VA)thêm, cộng
88bāoA2(M)gói, bao
89包子bāoziA1(N)bánh bao
90卡片kǎpiànA1(N)thiệp
91A1(VA)đi
92去年qùniánA1(N)năm ngoái
93zhīA1(M)con ( chó, mèo )
94zhīA2(M)con ( chó, mèo )
95可愛kěàiA2(VS)dễ thương
96可樂kělèA1(N)coca
97外面wàimiànA1(N)bên ngoài
98外套wàitàoA2(N)áo khoác
99巧克力qiǎokèlìA2(N)sô cô la
100市場shìchǎngA2(N)chợ
101A1(VA)đánh
102打掃dǎsǎoA2(VA)quét
103打開dǎkāiA1(VA)mở ra
104打電話dǎdiànhuàA1(VA)gọi điện thoại
105打算dǎsuànA2(VA)dự tính, định
106běnA1(M)cuốn
107本子běnziA1(N)tập
108生日shēngrìA1(N)sinh nhật
109生活shēnghuóA2(N)cuộc sống
110生活shēnghuóA2(VA)sinh sống
111生氣shēngqìA2(VS)giận
112生病shēngbìngA1(VS)bị bệnh
113yòngA1(VA)dùng, xài
114白色báisèA1(N)màu trắng
115皮包píbāoA1(N)túi xách
116石頭shítóuA2(N)đá
117句子jùziA2(N)câu
118jiāoA2(VA)giao, nộp
119jiànA2(M)cái ( áo, quần, việc, quà )
120休息xiūxíA1(VA)nghỉ ngơi
121先生xiānshēngA1(N)ông, anh, mr
122再見zàijiànA1(VA)tạm biệt
123冰箱bīngxiāngA2(N)tủ lạnh
124危險wéixiǎnA2(VS)nguy hiểm
125chīA1(VA)ăn
126吃飽chībǎoA1(VS)ăn no
127吃飯chīfànA1(VA)ăn cơm
128同學tóngxuéA1(N)bạn học
129名字míngzìA1(N)tên
130回去huíqùA1(VA)đi về
131回來huíláiA1(VA)quay lại
132回家huíjiāA1(VA)về nhà
133地上dìshàngA1(N)dưới đất, trên mặt đất
134地方dìfāngA1(N)nơi
135duōA1(VS)nhiều
136hǎoA1(VS)tốt
137好吃hǎochīA1(VS)ăn ngon
138好玩hǎowánA1(VS)chơi vui
139好看hǎokànA2(VS)xinh đẹp
140A2(N)chữ
141安全ānquánA2(VS)an toàn
142安靜ānjìngA1(VS)yên tĩnh
143mángA1(VS)bận
144成績chéngjīA1(N)thành tích
145收到shōudàoA1(VA)nhận được
146zǎoA1(VS)sớm
147yǒuA1(VA)
148有空yǒukòngA1(VS)rảnh
149有意思yǒuyìsīA1(VS)thú vị
150有趣yǒuqùA2(VS)thú vị
151duǒA2(M)đóa ( hoa, mây )
152A1(M)lần
153百貨公司bǎihuògōngsīA1(N)Công ty bách hóa, TTTM
154yángA2(N)con dê
155考試kǎoshìA1(N)kì thi
156考試kǎoshìA1(VA)thi
157ròuA1(N)thịt
158自己zìjǐA1(N)tự mình
159衣服yīfúA1(N)quần áo
160西瓜xīguāA2(N)dưa hấu
161西邊xībiānA1(N)phía tây
162lǎoA2(VS)già, cũ
163老人lǎorénA2(N)người già
164老師lǎoshīA1(N)giáo viên
165niánA1(N)năm
166xíngA1(VS)ok, được
167wèiA1(M)Vị (anh, chị, ông, bà)
168A2(VS)thấp
169zhùA1(VA)sống, ở
170作業zuòyèA2(N)bài tập về nhà
171A1(N)bạn
172你們nǐmenA1(N)các bạn
173別人biérénA2(N)người khác
174努力nǔlìA2(VS)nổ lực, cố gắng
175baA1(P)nhé, hả?
176chǎoA1(VS)ồn, làm ồn
177chuīA2(VA)thổi
178告訴gàosùA1(VA)nói cho biết
179zuòA1(VA)ngồi
180wánA1(VS)hết, xong
181希望xīwàngA2(VS)hi vọng
182chuángA1(N)giường
183弟弟dìdiA1(N)em trai
184wàngA1(VS)quên
185kuàiA1(VS)nhanh
186快樂kuàilèA1(VS)vui vẻ
187A1(N)tôi
188zhǎoA1(VA)tìm
189找到zhǎodàoA1(VA)tìm được
190決定juédìngA2(VA)quyết định
191汽水qìshuǐA2(N)nước có ga
192汽車qìchēA2(N)xe hơi
193沒問題méiwèntíA1(VS)không vấn đề
194沒關係méiguānxìA1(VS)không sao
195沙發shāfāA2(N)ghế salon
196男生nánshēngA1(N)con trai
197男孩nánháiA1(N)con trai, cậu bé
198肚子dùzǐA1(N)bụng
199花園huāyuánA2(N)vườn hoa
200zǒuA1(VA)đi
201走路zǒulùA1(VA)đi bộ
202足球zúqiúA1(N)bóng đá
203身體shēntǐA1(N)cơ thể, sức khỏe
204jìnA1(VS)gần
205阿姨āyíA2(N)
206車站chēzhànA1(N)trạm xe
207lěngA1(VS)lạnh
208見面jiànmiànA1(VA)gặp mặt
209guāiA2(VS)ngoan
210shìA2(N)việc
211事情shìqíngA2(N)sự việc
212兒子érziA1(N)con trai ( của ai )
213dàoA1(VA)đến, tới
214刷牙shuāyáA2(VA)đánh răng
215咖啡kāfēiA1(N)cà phê
216奇怪qíguàiA2(VS)kì cục
217妹妹mèimeiA1(N)em gái
218xìngA1(VA)họ
219diànA2(N)tiệm, quán
220A2(VS)sợ
221房子fángziA1(N)nhà
222房間fángjiānA1(N)phòng
223bàoA2(VA)ôm, bòng
224pāiA2(VA)chụp hình, vỗ
225fàngA1(VA)để, đặt
226放下fàngxiàA2(VA)bỏ xuống
227明天míngtiānA1(N)ngày mai
228明年míngniánA1(N)năm tới
229朋友péngyǒuA1(N)bạn bè
230服務生fúwùshēngA2(N)phục vụ viên
231bēiA1(M)ly
232杯子bēiziA1(N)cái ly
233東西dōngxīA1(N)đồ
234東邊dōngbiānA1(N)hướng Đông
235果汁guǒzhīA2(N)nước trái cây
236zhīA1(M)cây ( viết )
237zhīA2(M)cây ( bút )
238A2(N)sông
239法國fǎguóA2(N)nước Pháp
240注意zhùyìA2(VS)chú ý
241A2(VA)leo, trèo
242爬山páshānA2(VA)leo núi
243爸爸bàbaA1(N)cha
244gǒuA1(N)chó
245deA1(P)trợ từ sở hữu, nhấn mạnh
246知道zhīdàoA1(VS)biết
247空氣kōngqìA2(N)không khí
248A2(VS)khổ
249英文yīngwénA1(N)tiếng Anh
250英國yīngguóA1(N)Anh Quốc
251biǎoA2(N)đồng hồ
252chángA1(VS)dài
253ménA1(N)cửa
254門口ménkǒuA1(N)ngoài cửa
255A2(N)mưa
256雨天yǔtiānA1(N)ngày mưa
257A2(VA)kéo
258láiA1(VA)đến
259xìnA1(N)thư
260信封xìnfēngA1(N)bìa thư
261前天qiántiānA2(N)hôm kia
262前面qiánmiànA1(N)phía trước
263孩子háiziA1(N)con, trẻ
264客人kèrénA2(N)khách
265客氣kèqìA2(VS)khách sáo
266客廳kètīngA1(N)phòng khách
267fēngA1(M)bức ( thư )
268後來hòuláiA2(N)về sau
269後面hòumiànA1(N)phía sau
270故事gùshìA2(N)câu chuyệnH
271星星xīngxīngA2(N)ngôi sao
272星期xīngqíA1(N)tuần
273春天chūntiānA1(N)mùa xuân
274昨天zuótiānA1(N)hôm qua
275shìA1(VA)là, phải
276A1(VA)rửa, tắm
277洗手間xǐshǒujiānA1(N)nhà vệ sinh
278洗澡xǐzǎoA1(VA)tắm
279huóA2(VS)sống
280活動huódòngA1(N)hoạt động, chương trình
281炸雞zhájīA2(N)gà rán
282相信xiāngxìnA2(VS)tin tưởng
283kànA1(VA)xem
284看見kànjiànA2(VA)nhìn thấy
285看到kàndàoA2(VA)nhìn được
286zhùA2(VA)chúc
287秋天qiūtiānA1(N)mùa thu
288科學kēxuéA2(N)khoa học
289穿chuānA1(VA)mặc
290yuēA2(VA)hẹn
291hóngA2(VS)đỏ
292紅包hóngbāoA2(N)bao lì xì
293紅茶hóngcháA2(N)hồng trà
294紅綠燈hónglǜdēngA2(N)đèn xanh đỏ
295美國měiguóA1(N)nước Mỹ
296pàngA2(VS)mập
297cǎoA2(N)cỏ
298草地cǎodìA2(N)bãi cỏ
299yàoA1(VA)muốn, cần, phải, sẽ
300計畫jìhuàA2(N)kế hoạch
301計畫jìhuàA2(VA)dự định, lặp kế hoạch
302計程車jìchéngchēA2(N)taxi
303sòngA1(VA)tặng, đưa tiễn
304院子yuànziA2(N)sân
305miànA1(N)
306音樂yīnyuèA1(N)âm nhạc
307fēngA1(N)gió
308fēiA2(VA)bay
309食物shíwùA2(N)thức ăn
310xiāngA2(VS)thơm
311便宜piányiA1(VS)rẻ tiền
312liàngA2(VS)sáng
313A1(M)lượng từ: cái, người…
314dàoA2(VA)rót, đổ
315jièA2(VA)mượn, cho mượn
316健康jiànkāngA1(VS)khỏe mạnh
317員警jǐngcháA2(N)cảnh sát
318哥哥gēgeA1(N)anh trai
319A2(VA)khóc
320āA1(P)a, à, á
321夏天xiàtiānA1(N)mùa hè
322tàoA2(M)bộ ( tem, quần áo )
323害怕hàipàA2(VS)e sợ
324jiāA1(N)nhà, gia đình
325家人jiārénA1(N)người nhà
326家庭jiātíngA2(N)gia đình
327容易róngyìA1(VS)dễ
328恭喜gōngxǐA2(VS)chúc mừng
329A1(VA)lấy
330旁邊pángbiānA2(N)bênh cạnh
331時候shíhòuA1(N)lúc, khi
332時間shíjiānA1(N)thời gian
333時鐘shízhōngA1(N)đồng hồ
334shūA1(N)sách
335書包shūbāoA1(N)cặp đựng sách
336書桌shūzhuōA2(N)bàn đọc sách
337校長xiàozhǎngA2(N)hiệu trưởng
338桌子zhuōziA1(N)cái bàn
339tiáoA2(M)con (cá, rắn), cái (quần, váy)
340hǎiA2(N)biển
341海邊hǎibiānA1(N)bãi biển
342消息xiāoxíA2(N)tin tức
343kǎoA2(VA)nướng, quay
344特別tèbiéA1(VS)đặc biệt
345bānA1(M)Chuyến ( xe, máy bay )
346bānA1(N)lớp
347píngA1(M)chai
348瓶子píngziA2(N)cái chai,cái bình
349téngA2(VS)đau, nhức
350bìngA2(N)bệnh
351病人bìngrénA2(N)người bệnh
352zhēnA2(VS)thật
353A2(VS)bễ, vỡ
354A2(VA)thuê
355zhànA1(N)trạm, bến
356zhànA1(VA)đứng
357xiàoA2(VA)cười
358笑話xiàohuàA2(N)chuyện cười
359zhǐA1(N)giấy
360討厭tǎoyànA2(VS)ghét, thấy ghét
361A2(VA)ghi chép, nhớ
362記得jìdéA1(VS)nhớ
363A2(VA)dậy, lên
364起床qǐchuángA1(VA)thức dậy
365起來qǐláiA2(VA)dậy, mọc
366這邊zhèbiānA2(N)bên này
367通知tōngzhīA2(N)thông báo
368通知tōngzhīA2(VA)thông báo
369郵局yóujúA1(N)bưu điện
370jiǔA1(N)rượu
371陰天yīntiānA2(N)trời âm u
372A2(N)ngựa
373gāoA1(VS)cao
374高興gāoxìngA1(VS)vui
375旅行lǚxíngA1(VA)du lịch
376旅遊lǚyóuA2(VA)du lịch
377liúA2(VA)lưu, để lại, ở lại
378乾淨gānjìngA1(VS)sạch sẽ
379zuòA1(VA)làm
380做完zuòwánA1(VA)làm xong
381做菜zuòcàiA2(VA)làm đồ ăn
382做飯zuòfànA1(VA)làm cơm
383tíngA2(VS)dừng
384停車tíngchēA2(VA)dừng xe
385tōuA2(VA)trộm
386dòngA2(VA)động
387動物dòngwùA2(N)động vật
388動物園dòngwùyuánA2(N)sở thú
389唱歌chànggēA1(VA)ca hát
390wènA1(VA)hỏi
391問題wèntíA1(N)vấn đề, câu hỏi
392國家guójiāA1(N)nước, đất nước
393gòuA2(VS)đủ
394宿舍sùshèA1(N)ký túc xá
395A1(VA)gửi
396dàiA2(VA)mang, dắt
397zhāngA1(M)tờ, tấm
398zhāngA2(M)tấm, tờ, miếng
399deA1(P)trợ từ bổ ngữ trình độ
400從前cóngqiánA2(N)hồi trước
401nínA1(N)ngài, ông, bà, anh, chị
402diàoA2(VS)rớt
403guàA2(VA)treo
404jiēA1(VA)đón
405tuīA2(VA)đẩy
406jiāoA2(VA)dạy
407教室jiàoshìA1(N)phòng học
408晚上wǎnshàngA1(N)buổi tối
409晚安wǎnānA1(VS)ngủ ngon
410liángA2(VS)lạnh, nguội
411涼快liángkuàiA2(VS)mát mẻ
412清楚qīngchǔA2(VS)rõ ràng
413cāiA2(VA)đoán
414現在xiànzàiA1(N)bây giờ
415tiánA2(VS)ngọt
416盒子héziA2(N)cái hộp
417眼睛yǎnjīngA1(N)mắt
418眼鏡yǎnjìngA2(N)mắt kính
419piàoA1(N)
420習慣xíguànA2(N)thói quen, quen
421聊天liáotiānA2(VA)trò chuyện
422chuánA1(N)thuyền
423càiA1(N)món ăn, rau
424zheA2(P)vẫn đang, có
425著急zhāojíA2(VS)sốt ruột
426dànA2(N)trứng
427袋子dàiziA2(N)túi, bọc
428週末zhōumòA1(N)cuối tuần
429進去jìnqùA1(VA)đi vô
430進步jìnbùA1(VS)tiến bộ
431進來jìnláiA1(VA)đi vào
432guòA1(P)…qua
433guòA1(VA)đi qua
434過去guòqùA2(N)quá khứ
435過去guòqùA2(VA)đi qua ( bên kia )
436過年guòniánA2(VA)ăn tết
437過來guòláiA2(VA)qua đây
438鄉下xiāngxiàA2(N)dưới quê
439xuěA2(N)tuyết
440A1(N)
441麻煩máfánA2(N)phiền phức
442麻煩máfánA2(VS)làm phiền
443lèiA1(VS)mệt
444參加cānjiāA1(VA)tham gia
445sǎnA1(N)
446wéiA1(VS)alo
447喜歡xǐhuānA1(VS)thích
448A1(VA)uống
449報紙bàozhǐA1(N)báo
450kuàiA1(M)đồng, cục, viên, miếng
451寒假hánjiàA1(N)nghỉ đông
452huànA1(VA)đổi
453暑假shǔjiàA1(N)nghỉ hè
454bàngA2(VS)giỏi, tuyệt
455棒球bàngqiúA1(N)bóng chày
456森林sēnlínA2(N)rừng rậm
457A2(M)cây ( thông, táo, lê )
458椅子yǐziA1(N)ghế
459A2(VS)khát
460游泳yóuyǒngA1(VA)bơi
461游泳池yóuyǒngchíA1(N)hồ bơi
462tāngA2(N)canh
463湯匙tāngchíA2(N)muỗng canh
464無聊wúliáoA2(VS)chán, buồn chán
465zhǔA2(VA)nấu
466爺爺yéyeA2(N)ông nội
467huàA1(N)tranh
468畫家huàjiāA2(N)họa sỹ
469發生fāshēngA2(VS)xảy ra, phát sinh
470發現fāxiànA2(VA)phát hiện
471duǎnA2(VS)ngắn
472chuāngA1(N)cửa sổ
473窗戶chuānghùA2(N)cửa sổ
474A1(N)bút, viết
475děngA1(VA)chờ, đợi
476結束jiéshùA1(VS)kết thúc
477結婚jiéhūnA2(VA)kết hôn
478gěiA1(VA)cho
479舒服shūfúA1(VS)dễ chịu
480裙子qúnziA2(N)cái váy, đầm
481guìA1(VS)mắc tiền
482mǎiA1(VA)mua
483pǎoA2(VA)chạy
484跑步pǎobùA1(VA)chạy bộ
485運動yùndòngA1(N)vận động, thể thao
486運動yùndòngA1(VA)vận động, tập thể dục
487biànA2(M)lần, bận
488kāiA1(VA)lái, mở
489開心kāixīnA2(VS)vui vẻ
490開水kāishuǐA2(N)nước chín
491開車kāichēA1(VA)lái xe
492開始kāishǐA1(VS)bắt đầu
493開始kāishǐA2(VA)bắt đầu
494開學kāixuéA2(VS)vào học
495jiānA1(M)căn ( phòng )
496yúnA2(N)mây
497飲料yǐnliàoA2(N)thức uống
498huángA2(VS)vàng
499黃色huángsèA1(N)màu vàng
500hēiA2(VS)đen
501黑色hēisèA2(N)màu đen
502A2(N)trong, bên trong
503裡面lǐmiànA1(N)bên trong
504裡邊lǐbiānA2(N)bên trong
505晴天qíngtiānA2(N)trời nắng
506xiàngA1(VA)giống
507maA1(P)trợ từ nghi vấn
508yuánA2(VS)tròn
509媽媽māmaA1(N)mẹ
510gānA2(VS)khô
511xiǎngA1(VA)nghĩ, nhớ
512意思yìsīA1(N)ý nghĩa
513àiA1(VS)yêu, thích
514感冒gǎnmàoA1(VS)cảm
515bānA1(VA)dời
516xīnA1(VS)mới
517新年xīnniánA1(N)năm mới
518新聞xīnwénA2(N)tin tức, thời sự
519暖和nuǎnhuoA2(VS)ấm áp
520huìA1(VS)biết, sẽ
521suìA1(M)tuổi
522準備zhǔnbèiA2(VA)chuẩn bị
523照片zhàopiànA1(N)hình chụp
524照相zhàoxiàngA1(VA)chụp hình
525照相機zhàoxiàngjīA1(N)máy ảnh
526shuìA2(VA)ngủ
527睡覺shuìjiàoA1(VA)ngủ
528ǎiA2(VS)thấp
529wǎnA1(N)cái chén, cái tô
530wǎnA1(M)chén, tô
531筷子kuàiziA2(N)đũa
532節目jiémùA2(N)tiết mục
533經過jīngguòA2(VA)trãi qua
534jiǎoA1(N)chân
535腳踏車jiǎotàchēA1(N)xe đạp
536tuǐA2(N)chân, đùi
537hàoA1(M)số, ngày
538號碼hàomǎA1(N)số
539zhuāngA2(VA)đựng, lắp ( máy )
540解決jiějuéA2(VA)giải quyết
541shìA2(VA)thử
542tiàoA2(VA)nhảy
543跳舞tiàowǔA1(VA)nhảy múa
544yuǎnA1(VS)xa
545電腦diànnǎoA1(N)máy vi tính
546電影diànyǐngA1(N)phim
547電影院diànyǐngyuànA1(N)rạp chiếu phim
548電燈diàndēngA2(N)đèn điện
549滑雪huáxuěA2(VA)trượt tuyết
550luànA2(VS)loạn, bậy
551A1(N)đường, lộ
552路口lùkǒuA1(N)giao lộ
553fànA1(N)cơm, bữa ăn
554飯店fàndiànA2(N)khách sạn, nhà hàng
555圖片túpiànA1(N)hình
556圖書館túshūguǎnA1(N)thư viện
557duìA1(VS)đúng, đối với
558mànA2(VS)chậm
559漂亮piāoliàngA1(VS)xinh đẹp
560漢字hànzìA2(N)chữ Hán
561漢堡hànbǎoA2(N)hamburger
562漢語hànyǔA2(N)tiếng Hán
563shòuA2(VS)ốm
564zhǒngA2(M)loại
565zhòngA2(VA)trồng
566suànA1(VA)tính
567網站wǎngzhànA1(N)website, trang web
568網球wǎngqiúA1(N)tennis
569認為rènwéiA2(VA)cho rằng
570認真rènzhēnA2(VS)nghiêm túc
571認識rènshiA1(VS)quen biết, nhận ra
572語言yǔyánA2(N)ngôn ngữ
573語法yǔfǎA2(N)ngữ pháp
574qīngA2(VS)nhẹ
575suānA2(VS)chua
576銀行yínhángA1(N)ngân hàng
577隨便suíbiànA2(VS)tùy, tùy tiện
578需要xūyàoA2(VS)cần thiết
579餃子jiǎoziA2(N)há cảo
580餅乾bǐnggānA2(N)bánh quy
581A2(VS)xanh lục
582綠色lǜsèA1(N)màu xanh lá
583shuōA1(VA)nói
584說話shuōhuàA1(VA)nói chuyện
585寫字xiězìA1(VA)viết chữ
586廚房chúfángA1(N)nhà bếp
587德國déguóA2(N)nước Đức
588慶祝qìngzhùA2(VA)chúc mừng, ăn mừng
589dǒngA1(VS)hiểu
590摩托車mótuōchēA2(N)xe máy
591樣子yàngziA2(N)kiểu dáng, dáng vẻ
592A1(VS)nóng
593熱狗règǒuA1(N)hotdog
594熱鬧rènàoA1(VS)náo nhiệt
595pánA2(M)dĩa, đĩa, mâm
596盤子pánziA2(N)cái dĩa
597箱子xiāngziA2(N)vali
598褲子kùziA1(N)quần
599shéiA1(N)ai
600A1(N)bài, khóa học
601課文kèwénA2(N)bài học
602課本kèběnA2(N)sách giáo khoa
603tánA2(VA)trò chuyện
604qǐngA1(VA)mời, xin
605請客qǐngkèA2(VA)mời khách, khao, bao
606zhūA2(N)heo
607māoA1(N)mèo
608màiA1(VA)bán
609A1(VA)đá
610liàngA2(M)chiếc ( xe )
611遲到chídàoA2(VS)đến muộn
612鞋子xiéziA1(N)giày
613èA1(VS)đói
614lóuA1(M)lầu
615lóuA2(N)lầu, tầng lầu
616樓上lóushàngA1(N)trên lầu
617樓下lóuxiàA1(N)dưới lầu
618shǔA2(VA)đếm
619練習liànxíA2(VA)luyện tập
620嘴巴zuǐbāA2(N)cái miệng
621xuéA1(VA)học
622學生xuéshēngA1(N)học sinh
623學校xuéxiàoA1(N)trường học
624學習xuéxíA2(VA)học tập
625shùA1(N)cây
626qiáoA2(N)cầu
627機場jīchǎngA1(N)sân bay
628機會jīhuìA2(N)cơ hội
629興趣xìngqùA2(N)sở thích, hứng thú
630qīnA2(VA)hôn, ruột thịt
631辦法bànfǎA2(N)biện pháp, cách
632qiánA1(N)tiền
633cuòA1(VS)sai, nhầmD
634tóuA1(N)đầu
635頭髮tóufǎA2(N)tóc
636餐桌cānzhuōA2(N)bàn ăn
637餐廳cāntīngA1(N)nhà hàng
638tángA1(N)kẹo, đường
639bāngA1(VA)giúp
640幫忙bāngmángA2(VA)giúp đỡ
641dàiA2(VA)đeo, đội
642A2(VA)lau, chùi
643qiángA2(N)tường
644聰明cōngmíngA2(VS)thông minh
645聲音shēngyīnA2(N)âm thanh
646liǎnA2(N)mặt
647jiùA1(VS)
648講話jiǎnghuàA2(VA)nói chuyện
649謝謝xièxieA1(VS)cảm ơn
650韓國hánguóA2(N)Hàn Quốc
651點心diǎnxīnA2(N)điểm tâm
652點菜diǎncàiA2(VA)chọn món
653lánA2(VS)xanh lam
654藍色lánsèA2(N)màu xanh lam
655簡單jiǎndānA2(VS)đơn giản
656醫生yīshēngA1(N)bác sỹ
657醫院yīyuànA1(N)bệnh viện
658shuāngA1(M)đôi( giày, tay )
659顏色yánsèA2(N)màu sắc
660A1(VA)chạy xe 2 bánh
661禮物lǐwùA2(N)quà
662huàiA1(VS)xấu, hư
663蘋果píngguǒA2(N)táo
664guānA1(VA)đóng
665關上guānshàngA2(VA)đóng lại
666nánA1(VS)khó
667願意yuànyìA2(VS)chịu
668A1(VA)cách
669離開líkāiA1(VA)rời xa
670籃球lánqiúA1(N)bóng rổ
671覺得juédéA1(VS)cảm thấyK
672護士hùshìA2(N)y tá
673鐘頭zhōngtóuA2(N)tiếng đồng hồ
674麵包miànbāoA1(N)bánh mì
675歡迎huānyíngA1(VS)hoan nghênh
676襯衫chènshānA2(N)áo sơ mi
677zāngA2(VS)dơ, bẩn
678tīngA1(VA)nghe
679聽見tīngjiànA2(VA)nghe thấy
680聽說tīngshuōA2(VA)nghe nói
681A2(VA)đọc, học ở trường
682讀書dúshūA2(VA)học, đọc sách
683鑰匙yàoshíA2(N)chìa khóa
684商店shāngdiànA1(N)cửa hàng
685重要zhòngyàoA1(VS)quan trọng
686公園gōngyuánA1(N)công viên
687辛苦xīnkǔA2(VS)cực khổ
688放假fàngjiàA2(VS)được nghỉ
689大聲dàshēngA2(VS)lớn tiếng
690味道wèidàoA2(N)mùi vị
691地圖dìtúA1(N)bản đồ
692有用yǒuyòngA2(VS)hữu dụng
693leA1(P)…rồi
694我們wǒmenA1(N)chúng ta, chúng tôi
695鉛筆qiānbǐA2(N)bút chì, viết chì
696上來shàngláiA2(VA)lên đây
697neA1(P)trợ từ ngữ khí: thì sao? Nè?
698kuàiA2(M)đồng, miếng, cục
699錢包qiánbāoA1(N)ví tiền
700yàoA1(N)thuốc
701緊張jǐnzhāngA2(VS)căng thẳng
702郵票yóupiàoA1(N)tem thư
703jiànA1(M)chiếc ( áo )
704毛衣máoyīA2(N)áo len
705帽子màoziA2(N)nón
706měiA2(VS)đẹp
707美麗měilìA2(VS)xinh đẹp
708xiěA1(VA)viết
709cháA1(N)trà
710辦公室bàngōngshìA1(N)văn phòng
711shuǐA1(N)nước
712tòngA1(VS)đau