Ở Đài Loan, câu nói “Đến uống trà nhé!” không chỉ là một lời mời uống nước. Đó là cách chân thành để chào đón bạn bè và người thân vào nhà, giống như cách mà người phương Tây có thể mời uống cà phê. Trong văn hóa Đài Loan, trà là biểu tượng của sự ấm áp, hiếu khách và kết nối.
Bạn bè thường tụ tập quanh bộ ấm chén trà truyền thống, pha trà và nhâm nhi từ những tách trà nhỏ. Giờ trà trở thành khoảnh khắc để mọi người trò chuyện, chia sẻ câu chuyện và tận hưởng hương vị thơm ngon của lá trà tươi mới. Đối với nhiều người, việc pha trà và chia sẻ trà không chỉ là một hành động đơn giản, mà còn là một cách quan trọng để gắn kết và giữ liên lạc với những người quan trọng trong cuộc sống của họ.
Tại nhà, mọi người thường thư giãn với một tách trà nóng sau bữa ăn. Dù đó là truyền thống gia đình hay một khoảnh khắc bình yên riêng tư, trà mang lại một cách để thư giãn và suy ngẫm. Một số người thích trải nghiệm pha trà từ lá trà tươi, trong khi những người khác lại chọn sự tiện lợi của túi trà. Dù pha bằng cách nào, một tách trà ngon luôn mang lại cảm giác thoải mái.
Ngay cả ở những nơi công cộng, trà cũng đóng một vai trò quan trọng. Dưới bóng cây cổ thụ, gần các ngôi chùa hoặc trong công viên, bạn có thể dễ dàng nhìn thấy mọi người thưởng trà cùng nhau, nhấm nháp hạt dưa hoặc các món ăn nhẹ. Trà không chỉ là một thức uống hàng ngày mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống xã hội ở Đài Loan.
Dù ở nhà, văn phòng hay ngoài trời, trà luôn mang mọi người lại gần nhau ở Đài Loan. Đó không chỉ là một thức uống – mà là một phong cách sống.
Từ vựng và Cụm từ tiếng Trung liên quan đến Trà (茶)
Chinese | Pinyin | English | Vietnamese | Indonesian |
---|---|---|---|---|
茶 | chá | Tea | Trà | Teh |
喝茶 | hē chá | To drink tea | Uống trà | Minum teh |
泡茶 | pào chá | To brew tea | Pha trà | Menyeduh teh |
茶壺 | chá hú | Teapot | Ấm trà | Teko teh |
茶杯 | chá bēi | Teacup | Tách trà | Cangkir teh |
品茶 | pǐn chá | To taste tea (savor the flavor) | Thưởng trà | Mencicipi teh |
茶葉 | chá yè | Tea leaves | Lá trà | Daun teh |
功夫茶 | gōng fū chá | Kung Fu Tea (a traditional Chinese tea ceremony) | Trà Kung Fu | Teh Kung Fu |
茶文化 | chá wén huà | Tea culture | Văn hóa trà | Budaya teh |
茶藝 | chá yì | The art of tea | Nghệ thuật trà | Seni teh |
綠茶 | lǜ chá | Green tea | Trà xanh | Teh hijau |
紅茶 | hóng chá | Black tea | Trà đen | Teh hitam |
烏龍茶 | wū lóng chá | Oolong tea | Trà Ô Long | Teh Oolong |
茉莉花茶 | mò lì huā chá | Jasmine tea | Trà hoa nhài | Teh melati |
茶道 | chá dào | The way of tea (philosophy behind tea culture) | Đạo trà | Jalan teh |
茶點 | chá diǎn | Tea snacks or dim sum served with tea | Điểm tâm với trà | Camilan teh |
茶席 | chá xí | Tea table or the setting for tea drinking | Bàn trà | Meja teh |
敬茶 | jìng chá | To offer tea respectfully, usually as a sign of respect | Kính trà | Menghormati teh |
茶樓 | chá lóu | Tea house | Quán trà | Rumah teh |
茶會 | chá huì | Tea party | Tiệc trà | Pesta teh |