woman standing in front of building

Công cụ nâng cao khả năng tiếng Trung TOCFL Band B2: Bảng từ vựng và sự kết hợp hoàn hảo với tệp âm thanh đi kèm

Bảng từ vựng này bao gồm những từ vựng thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, phù hợp cho cả người mới bắt đầu học tiếng Trung và những người học nâng cao muốn cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Chúng tôi đã chuẩn bị các tệp âm thanh đi kèm cho mỗi từ, bạn có thể nhấn vào để nghe cách phát âm chính xác, từ đó giúp bạn nắm vững cách phát âm và cách sử dụng từ một cách dễ dàng hơn. Chúng tôi khuyến khích bạn nên thường xuyên sử dụng các tệp âm thanh này, lặp lại chúng khi luyện tập để cải thiện khả năng nói tiếng Trung của mình. Dù bạn chỉ có vài phút rảnh rỗi hay đang có một buổi học dài, bảng từ vựng này sẽ là công cụ học tập hiệu quả của bạn. Hãy tận dụng nguồn tài liệu này để cùng nhau nâng cao khả năng và trở thành chuyên gia tiếng Trung!

IDChữ HánPinyinCấp độTừ loại (Phần từ loại)Nghĩa tiếng Việtaudio controls
1握手wòshǒuB1V-sepBắt tay, cầm tay
2拉肚子lādùziB1V-sepBị đau bụng, tiêu chảy
3報名bàomíngB1V-sepĐăng ký, ghi danh
4刷牙shuāyáB1V-sepĐánh răng
5出差chūchāiB1V-sepĐi công tác
6出門chūménB1V-sepĐi ra ngoài
7流血liúxiěB1V-sepĐổ máu
8流汗liúhànB1V-sepĐổ mồ hôi
9搬家bānjiāB1V-sepDọn nhà, chuyển nhà
10露營lùyíngB1V-sepĐóng quân dã ngoại
11開玩笑kāiwánxiàoB1V-sepĐùa, giỡn
12念書niànshūB1V-sepHọc bài, đọc sách
13吸毒xīdúB1V-sepHút (chích) ma túy
14簽名qiānmíngB1V-sepKý tên
15做夢zuòmèngB1V-sepNằm mơ
16談話tánhuàB1V-sepNói chuyện, trò chuyện
17逛街guàngjiēB1V-sepTản bộ, dạo phố
18錄音lùyīnB1V-sepThu âm, ghi âm
19找錢zhǎoqiánB1V-sepTrả lại tiền thừa
20滑雪huáxuěB1V-sepTrượt tuyết
21道歉dàoqiànB1V-sepXin thứ lỗi
22皮膚pífūB1NDa dẻ
23背包bēibāoB1NBa lô, túi đeo vai
24外婆wàipóB1NBà ngoại
25個人gèrénB1NCá nhân
26guǐB1NMa quỷ
27xiàB1VHạ xuống
28qiǎngB1VVa, đập
29女士nǚshìB1NBà, phu nhân, quý cô
30cùnB1MTấc
31作者zuòzhěB1NTác giả
32確認quèrènB1VXác nhận
33上衣shàngyīB1NMặc quần áo
34伯伯bóboB1NBác trai
35各位gèwèiB1NCác vị, mọi người
36垃圾lèsèB1NRác, rác thải
37看法kànfǎB1NCách nhìn, quan điểm
38fènB1MTách ra
39B1VXách, nhấc, nâng lên, nếu ra
40cuòB1NSai
41改變gǎibiànB1VCải biên, sửa đổi
42B1NVài bố
43草地cǎodìB1NBãi cỏ, đồng cỏ
44táiB1MCái đài, bục, sân khấu
45海洋hǎiyángB1NHải dương, biển cả
46jiàB1MCái giá, khung
47課文kèwénB1NBài khóa, bài văn
48錯誤cuòwùB1NSai lầm, lệch lạc
49教材jiàocáiB1NTài liệu giảng dạy
50課堂kètángB1NTại lớp, trong lớp
51sǎnB1NCái ô, dù
52白菜báicàiB1NCải trắng
53zhāiB1VHái, bẻ, ngắt
54hàiB1VHại, có hại
55piānB1MBài, trang vở
56zuòB1VLàm
57niánB1NNăm
58心得xīndéB1NTâm đắc
59當年dāngniánB1NNăm đó
60zhuāB1VCầm nắm, bắt
61xièB1VCảm ơn
62傷害shānghàiB1VLàm tổn thương
63前年qiánniánB1NNăm trước, năm kia
64心意xīnyìB1NTâm ý, tấm lòng
65chǎngB1MSân
66huíB1MLần
67jīnB1MCân (=1/2kg)
68餐桌cānzhuōB1NBàn ăn
69基本jīběnB1NCăn bản, cơ bản
70限制xiànzhìB1NHạn chế, giới hạn
71lǐngB1VDẫn dắt
72最初zuìchūB1NBan đầu
73當地dāngdìB1NBản địa
74抱怨bàoyuànB1VOán hận, oán trách
75文學wénxuéB1NVăn học
76文件wénjiànB1NVăn kiện, tài liệu
77功夫gōngfuB1NBản lĩnh, công sức
78運氣yùnqìB1NVận may
79白天báitianB1NBan ngày
80樂團yuètuánB1NDàn nhạc, ban nhạc
81民國mínguóB1NDân quốc
82本人běnrénB1NBản thân, tự mình
83設計shèjìB1NBản thiết kế
84民族mínzúB1NDân tộc
85院子yuànziB1NSân trong
86xiàB1MLần, cái
87tiēB1VDán, kề, sát
88B1MCán, quai, tay cầm, cuống
89加強jiāqiángB1VTăng cường
90招牌zhāopáiB1NBảng hiệu
91hángB1MHàng lối, ngành nghề
92céngB1MTầng lớp
93能力nénglìB1NNăng lực, khả năng
94xiàngB1MHạng mục
95地攤dìtānB1NHàng rong, vỉa hè
96創造chuàngzàoB1VSáng tạo, tạo ra
97B1NRăng, ngà voi
98bǐngB1NBánh
99燈光dēngguāngB1NÁnh đèn
100陽光yángguāngB1NÁnh nắng
101負擔fùdānB1NGánh nặng
102名詞míngcíB1NDanh từ
103負擔fùdānB1VGánh vác, đảm nhiệm
104行為xíngwéiB1NHành vi
105行動xíngdòngB1NHành vi, cử động
106颱風táifēngB1NBão
107guāB1VCạo
108bāoB1VBao lại, gói lại
109dàiB1MBao, gói
110高中gāozhōngB1NCấp 3, trung học phổ thông
111噪音zàoyīnB1NTạp âm
112安排ānpáiB1VSắp đặt, sắp xếp
113吸收xīshōuB1VHấp thu
114zhòngB1VTập trung
115dìngB1VLập, ký kết
116gàiB1VNắp, vung
117tiěB1NSắt
118miànB1MMặt
119開始kāishǐB1NBắt đầu
120物價wùjiàB1NVật giá, giá cả
121收穫shōuhuòB1NGặt hái, thu hoạch
122材料cáiliàoB1NVật liệu, tư liệu
123欺負qīfùB1VBắt nạt, ăn hiếp
124意外yìwàiB1NBất ngờ, không ngờ
125得很dehěnB1Rất nhiều
126隔壁gébìB1NSát vách, bên cạnh
127fānB1VLật, đổ
128B1MCâu
129舅舅jiùjiuB1NCậu (em của mẹ)
130電車diànchēB1NTàu điện, xe điện
131之後zhīhòuB1NSau khi
132石油shíyóuB1NDầu mỏ, dầu thô
133球員qiúyuánB1NCầu thủ
134熊貓xióngmāoB1NGấu trúc
135jiéB1MMấu, khớp
136蔬菜shūcàiB1NRau, rau cải
137xiěB1NMáu, ruột thịt
138能夠nénggòuB1VauxCó khả năng
139可以kěyǐB1VauxCó thể
140gǎnB1VauxDám
141kěnB1VauxĐồng ý, tán thành
142B1VauxĐược, có được
143不必bùbìB1VauxKhông cần, khỏi phải
144néngB1VauxNăng lực, có thể
145gāiB1VauxNên
146應該yīnggāiB1VauxNên
147yīngB1VauxTrả lời, đáp lời
148西北xīběiB1NTây bắc
149相機xiàngjīB1NMáy chụp hình
150樹木shùmùB1NCây cối
151建立jiànlìB1VXây dựng
152建設jiànshèB1VXây dựng, lập nên
153西南xīnánB1NTây Nam
154玉米yùmiB1NCây ngô, bắp
155橘子júziB1NCây quýt, quả quýt
156皮帶pídàiB1NDây thắt lưng
157收音機shōuyīnjīB1NMáy thu thanh
158B1MCây, ngọn
159geB1PtcCái
160石頭shítouB1NĐá
161過去guòqùB1NĐã qua, quá khứ
162bīngB1NĐá, băng
163特色tèsèB1NĐặc sắc
164代表dàibiǎoB1NĐại biểu
165代表dàibiǎoB1VĐại diện
166大會dàhuìB1NĐại hội, hội nghị
167大陸dàlùB1NĐại lục
168擔任dānrènB1VĐảm nhiệm
169zhuóB1VĐang
170可靠kěkàoB1VsĐáng tin
171道德dàodéB1NĐạo đức
172dǎoB1VĐảo ngược
173pāiB1VĐập, vỗ, phủi
174B1NĐất đai
175廚師chúshīB1NĐầu bếp
176紅豆hóngdòuB1NĐậu đỏ
177chūB1NĐầu tiên, thứ nhất
178投資tóuzīB1VĐầu tư
179shǒuB1MĐầu, đứng đầu
180tuīB1VĐẩy
181推銷tuīxiāoB1VĐẩy mạnh tiêu thụ
182提高tígāoB1VĐề cao, nâng cao
183題目tímùB1NĐề mục, đầu đề
184建議jiànyìB1NĐề nghị, đề xuất
185題材tícáiB1NĐề tài
186帶來dàiláiB1VĐem đến, mang lại
187電燈diàndēngB1NĐèn điện
188gēnB1VĐi theo
189地形dìxíngB1NĐịa hình
190tiánB1VĐiền vào, ghi vào
191條件tiáojiànB1NĐiều kiện
192調查diàocháB1VĐiều tra
193玩具wánjùB1NĐồ chơi
194紀念jìniànB1NĐồ kỷ niệm
195都市dūshìB1NĐô thị
196duǒB1MĐóa, đám
197cāiB1VĐoán, phỏng đoán
198duànB1MĐoạn, quãng, khúc
199děngB1VĐợi
200duìB1VĐối chiếu
201對方duìfāngB1NĐối phương
202對話duìhuàB1NĐối thoại
203duìB1MĐối với
204dùnB1MĐống
205東北dōngběiB1NĐông bắc
206平原píngyuánB1NĐồng bằng, bình nguyên
207鬧鐘nàozhōngB1NĐồng hồ báo thức
208zhōngB1NĐồng hồ, cái chuông
209東南dōngnánB1NĐông nam
210同時tóngshíB1NĐồng thời, cùng lúc
211shāoB1VĐốt, thiêu
212táiB1VĐưa lên, ngẩng, ngước
213建議jiànyìB1VĐưa ra lời khuyên
214dòuB1VĐùa, giỡn
215pèngB1VĐụng, chạm, vấp phải
216公路gōnglùB1NĐường cái, quốc lộ
217鐵路tiělùB1NĐường sắt, đường ray
218B1Adv
219B1Adv
220多麼duōmeB1AdvBao nhiêu, biết bao
221隨時suíshíB1AdvBất cứ lúc nào
222忽然hūránB1AdvBỗng nhiên, đột nhiên
223yuēB1AdvCân
224還要háiyàoB1AdvCần phải
225真正zhēnzhèngB1AdvChân chính
226gāngB1AdvChỉ vừa, vừa mới
227zhèngB1AdvChính
228主要zhǔyàoB1AdvChủ yếu, chính
229gòngB1AdvChung, cùng nhau
230特地tèdìB1AdvChuyên biệt, đặc biệt
231真的zhēndeB1AdvCó thật không?
232一同yìtóngB1AdvCùng, chung
233終於zhōngyúB1AdvCuối cùng
234總算zǒngsuànB1AdvCuối cùng cũng…
235曾經céngjīngB1AdvĐã từng
236大概dàgàiB1AdvĐại khái, sơ lược
237完全wánquánB1AdvĐầy đủ, trọn vẹn
238láiB1AdvĐến
239B1AdvĐỉnh điểm
240突然túránB1AdvĐột nhiên, bỗng nhiên
241gòuB1AdvĐủ, đầy đủ
242réngB1AdvDựa vào, chiếu theo, dựa theo
243恐怕kǒngpàB1AdvE rằng, sợ rằng
244一向yīxiàngB1AdvGần đây, thời gian qua
245同樣tóngyàngB1AdvGiống nhau, như nhau
246年年niánniánB1AdvHằng năm, mỗi năm
247似乎sìhūB1AdvHình như, dường như
248更加gèngjiāB1AdvHơn nữa, thêm
249shǎoB1AdvÍt, thiếu, mất
250趕快gǎnkuàiB1AdvKhẩn trương, vội vã
251到處dàochùB1AdvKhắp nơi
252大約dàyuēB1AdvKhoảng chừng
253從不cóngbùB1AdvKhông bao giờ
254不斷bùduànB1AdvKhông ngừng
255fēiB1AdvKhông phải
256不得不bùdébùB1AdvKhông thể không
257重新chóngxīnB1AdvLại lần nữa, lại từ đầu
258互相hùxiāngB1AdvLẫn nhau, với nhau
259quèB1AdvMà lại
260幸虧xìngkuīB1AdvMay mà
261měiB1AdvMỗi
262天天tiāntiānB1AdvMỗi ngày, hàng ngày
263立刻lìkèB1AdvNgay lập tức
264倒是dàoshìB1AdvNgược lại
265kuàiB1AdvNhanh
266尤其yóuqíB1AdvNhất là, đặc biệt là…
267最多zuìduōB1AdvNhiều nhất
268萬一wànyīB1AdvNhỡ đâu, ngộ nhỡ
269那樣nàyàngB1AdvNhư thế
270這樣子zhèyàngziB1AdvNhư thế
271說起來shuōqilaiB1AdvNói về, nói đến…
272大大dàdàB1AdvRất, cực kỳ
273十分shífēnB1AdvRất, hết sức, vô cùng
274B1AdvRời bỏ, mất đi
275畢竟bìjìngB1AdvRốt cuộc, suy cho cùng
276快要kuàiyàoB1AdvSắp, suýt
277就要jiùyàoB1AdvSẽ, sẽ đến
278jiàoB1AdvSo sánh
279暫時zhànshíB1AdvTạm thời
280甚至shènzhìB1AdvThậm chí, đến nỗi
281難怪nánguàiB1AdvThảo nào, hèn chi
282真是zhēnshìB1AdvThật là!
283順便shùnbiànB1AdvThuận tiện, tiện thể
284其實qíshíB1AdvThực ra
285chángB1AdvThường, thông thường
286進一步jìnyíbùB1AdvTiến lên 1 bước
287接著jiēzheB1AdvTiếp theo
288最好zuìhǎoB1AdvTốt nhất
289dàoB1AdvTrái lại
290當面dāngmiànB1AdvTrước mặt
291親自qīnzìB1AdvTự mình, đích thân
292從來cóngláiB1AdvTừ trước đến nay
293céngB1AdvTừng
294相當xiāngdāngB1AdvTương đương, ngang nhau
295絕對juéduìB1AdvTuyệt đối
296還是háishìB1AdvVẫn còn
297仍然réngránB1AdvVẫn cứ, tiếp tục
298不過bùguòB1AdvVừa mới
299yuèB1AdvVượt qua
300巴士bāshìB1NXe buýt
301biǎoB1NBề ngoài, mặt ngoài
302卡車kǎchēB1NXe tải
303bàoB1VBế, bồng, ôm
304gēnB1NRễ, rễ cây
305郵票yóupiàoB1NTem
306閱讀yuèdúB1VXem, đọc
307tóuB1VNém, quăng, bỏ vào
308身邊shēnbiānB1NBên cạnh
309pángB1NBên cạnh
310míngB1MTên gọi
311約會yuēhuìB1NHẹn hò
312騙子piànziB1NTên lừa đảo
313外邊wàibiānB1NBên ngoài
314裏面lǐmiànB1NBên trong
315公分gōngfēnB1MCen-ti-mét
316páiB1VXếp, sắp xếp
317春節chūnjiéB1NTết âm lịch
318結局jiéjúB1NKết cục
319pèiB1VKết đôi
320配合pèihéB1VKết hợp, phối hợp
321成果chéngguǒB1NKết quả, thành quả
322jiéB1VKết, đan thành
323別的biédeB1DetCái khác
324哪些nǎxiēB1DetCái nào, người nào
325有的yǒudeB1DetCó
326大多數dàduōshùB1DetĐại đa số
327tóuB1DetĐầu
328quánB1DetĐầy đủ, toàn bộ
329xiàB1DetDưới
330tóngB1DetGiống nhau
331běnB1DetGốc, thân
332不少bùshǎoB1DetKhông ít
333好幾hǎojǐB1DetNhiều, mấy
334好些hǎoxiēB1DetNhiều, rất nhiều
335shàngB1Detở trên, bên trên
336hòuB1DetSau
337樣樣yàngyàngB1DetTất cả các loại
338一切yīqièB1DetTất cả, mọi thứ
339zhěngB1DetTrọn, cả
340其中qízhōngB1DetTrong đó
341qiánB1DetTrước
342àiB1NYêu
343的話dehuàB1Nếu
344要求yāoqiúB1VYêu cầu
345需要xūyàoB1NYêu cầu
346jiàoB1VKêu, gọi
347地下dìxiàB1NNgầm, trong lòng đất
348挫折cuòzhéB1NNgăn trở, chèn ép
349部門bùménB1NNgành, bộ môn
350當天dàngtiānB1NNgày hôm đó
351節日jiérìB1NNgày lễ, ngày hội
352假日jiàrìB1NNgày nghỉ
353日子rìziB1NNgày, thời kỳ
354wénB1VNghe thấy
355外語wàiyǔB1NNgoại ngữ
356外文wàiwénB1NNgoại văn, chữ nước ngoài
357B1VNgoảnh lại nhìn
358B1NNgọc, ngọc thạch
359明星míngxīngB1NNgôi sao
360歌星gēxīngB1NNgôi sao ca nhạc
361兄弟xiōngdìB1NNgười anh em
362聽眾tīngzhòngB1NNgười nghe, thính giả
363人人rénrénB1NNgười người, mọi người
364資源zīyuánB1NNguồn tài nguyên
365要求yāoqiúB1NNguyện vọng
366願望yuànwàngB1NNguyện vọng
367破壞pòhuàiB1VPhá hoại, làm hỏng
368聽力tīnglìB1NKhả năng nghe
369B1VChà, cọ xát
370jiāB1MNhà, gia đình
371人家rénjiāB1NNhà, hộ, gia đình
372房屋fángwūB1NNhà, tòa nhà
373B1VKhắc
374差別chābiéB1NKhác biệt, chênh lệch
375差異chāyìB1NKhác nhau
376B1MKhắc, khắc chế
377B1MKhắc, mười lăm phút
378房客fángkèB1NKhách thuê nhà
379態度tàidùB1NThái độ
380概念gàiniànB1NKhái niệm
381範圍fànwéiB1NPhạm vi
382人民rénmínB1NNhân dân
383人間rénjiānB1NNhân gian, trần gian
384中部zhōngbùB1NPhần giữa
385人口rénkǒuB1NNhân khẩu, dân số
386rènB1VNhận thức, thừa nhận
387人物rénwùB1NNhân vật
388職員zhíyuánB1NNhân viên chức
389店員diànyuánB1NNhân viên cửa hàng
390shēngB1VThăng lên, lên chức
391聲調shēngdiàoB1NThanh điệu, âm điệu
392成就chéngjiùB1NThành tựu
393shēngB1MThanh, âm thanh
394問候wènhòuB1VChào hỏi, gửi lời hỏi thăm
395草原cǎoyuánB1NThảo nguyên
396鞭炮biānpàoB1NPháo, bánh pháo
397發揮fāhuīB1VPhát huy
398日記rìjìB1NNhật ký
399發明fāmíngB1NPhát minh
400gǎiB1VThay đổi
401代替dàitìB1VThay thế
402liúB1VChảy, đổ, di chuyển
403批評pīpíngB1VPhê bình
404制度zhìdùB1NChế độ
405表現biǎoxiànB1VThể hiện, tỏ ra
406牌子páiziB1NThẻ, bảng, biển hiệu
407追求zhuīqiúB1VTheo đuổi
408記錄jìlùB1VGhi chép lại
409教育jiàoyùB1VChỉ dẫn, dạy
410兒童értóngB1NNhi đồng
411例子lìziB1NThí dụ
412姊妹jiěmèiB1NChị em
413費用fèiyòngB1NChi phí
414簽證qiānzhèngB1NThị thực, visa
415kǎoB1VThi, hỏi, đố
416hòuB1NPhía sau
417背後bèihòuB1NPhía sau
418qiánB1NPhía trước
419面前miànqiánB1NPhía trước, trước mặt
420任務rènwùB1NNhiệm vụ
421翻譯fānyìB1VPhiên dịch
422天堂tiāntángB1NThiên đường
423天下tiānxiàB1NThiên hạ
424戰爭zhànzhēngB1NChiến tranh
425設備shèbèiB1NThiết bị
426氣溫qìwēnB1NNhiệt độ không khí
427設計shèjìB1VThiết kế
428身高shēngāoB1NChiều cao
429zhàoB1VChiếu rọi
430連續劇liánxùjùB1NPhim bộ, phim nhiều tập
431qiúB1VThỉnh cầu, yêu cầu
432夜市yèshìB1NChợ đêm
433等待děngdàiB1VChờ đợi
434壞處huàichùB1NChỗ hỏng, điều có hại
435困難kùnnánB1NKhó khăn, trở ngại
436位子wèiziB1NChỗ ngồi
437zuòB1MChỗ ngồi
438出租chūzūB1VCho thuê
439依靠yīkàoB1VNhờ vào, dựa vào
440科技kējìB1NKhoa học kĩ thuật
441距離jùlíB1NKhoảng cách, cự ly
442chuīB1VThổi
443時代shídàiB1NThời đại
444年代niándàiB1NThời đại, thời kỳ
445shíB1NThời gian
446時刻shíkèB1NThời khắc
447shàiB1VPhơi nắng, sưởi nắng
448xuǎnB1VChọn, lựa chọn
449tángB1NPhòng
450風格fēnggéB1NPhong cách
451duīB1MChồng chất
452qīnB1VThông gia, sui gia
453空間kōngjiānB1NKhông gian
454tángB1MPhòng khách, nhà chính
455B1NKhông khí, hơi thở
456空軍kōngjūnB1NKhông quân
457風俗fēngsúB1NPhong tục
458fēngB1MPhong tước
459訪問fǎngwènB1VPhỏng vấn
460zhīB1MChống, đỡ
461叔叔shúshuB1NC
462需求xūqiúB1NNhu cầu
463房東fángdōngB1NChủ cho thuê nhà
464主人zhǔrénB1NChủ nhân, chủ sở hữu
465一樣yīyàngB1NNhư nhau, giống nhau
466主任zhǔrènB1NChủ nhiệm
467數字shùzìB1NChữ số, con số
468文字wénzìB1NChữ viết
469地區dìqūB1NKhu vực
470主意zhǔyìB1NChủ ý, biện pháp
471寺廟sìmiàoB1NChùa miếu
472承認chéngrènB1VThừa nhận
473zhùB1VChúc
474實行shíxíngB1VThực hiện, thi hành
475實力shílìB1NThực lực, sức mạnh
476恭喜gōngxǐB1VChúc mừng
477祝福zhùfúB1VChúc phúc
478植物zhíwùB1NThực vật
479B1VChửi, mắng
480lèiB1MChủng loại
481證明zhèngmíngB1VChứng minh
482它們tāmenB1NChúng nó
483信箱xìnxiāngB1NThùng thư, hòm thư
484殖民地zhímíndìB1NThuộc địa
485ràngB1VNhường
486北方běifāngB1NPhương Bắc
487上帝shàngdìB1NThượng đế
488方面fāngmiànB1NPhương diện
489東方dōngfāngB1NPhương Đông
490商業shāngyèB1NThương mại
491南方nánfāngB1NPhương Nam
492商人shāngrénB1NThương nhân
493西方xīfāngB1NPhương Tây
494方式fāngshìB1NPhương thức, cách thức
495課程kèchéngB1NChương trình học
496廣播guǎngbòB1NChương trình phát thanh
497班機bānjīB1NChuyến bay
498毛病máobìngB1NKhuyết điểm, thói xấu
499企業qìyèB1NXí nghiệp
500麵條miàntiáoB1NMì sợi
501青少年qīngshàoniánB1NVị thành niên, thiếu niên
502地位dìwèiB1NVị trí
503位置wèizhìB1NVị trí
504希望xīwàngB1NHi vọng, mong muốn
505阿姨āyíB1NDì, cô
506書架shūjiàB1NGiá sách
507價值jiàzhíB1NGiá trị (hàng hóa)
508解決jiějuéB1VGiải quyết
509解釋jiěshìB1VGiải thích
510說明shuōmíngB1VGiải thích rõ, nói rõ
511B1NGiấm
512屋子wūziB1NGian nhà, gian phòng
513慢用mànyòngB1ViĂn từ từ, thưởng thức món ăn
514教育jiàoyùB1NGiáo dục, đào tạo
515教訓jiàoxunB1NGiáo huấn, dạy dỗ
516jiāoB1VGiao nộp
517除夕chúxìB1NGiao thừa
518miǎoB1MGiây
519證書zhèngshūB1NGiấy chứng nhận, chứng chỉ
520皮鞋píxiéB1NGiày da
521便條biàntiáoB1NGiấy ghi chú
522fēiB1ViBay
523日出rìchūB1ViBình minh
524野餐yěcānB1ViBữa cơm dã ngoại
525革命gémìngB1ViCách mạng
526戲劇xìjùB1NKịch, hí kịch
527加油jiāyóuB1ViCố lên!
528工作gōngzuòB1ViCông việc
529居住jūzhùB1ViCư trú, sống, ở
530生活shēnghuóB1ViCuộc sống
531走走zǒuzouB1ViĐi dạo, tản bộ
532上街shàngjiēB1ViĐi ra ngoài đường
533留學liúxuéB1ViDu học
534樂趣lèqùB1NNiềm vui, hứng thú
535記錄jìlùB1NBiên bản
536推薦tuījiànB1VTiến cử, đề xuất, giới thiệu
537現代xiàndàiB1NHiện đại
538改變gǎibiànB1NBiến động, biến đổi
539進行jìnxíngB1VTiến hành
540舉行jǔxíngB1VTiến hành, tổ chức
541零錢língqiánB1NTiền lẻ
542紅包hóngbāoB1NTiền lì xì
543目前mùqiánB1NHiện nay, trước mắt
544博士bóshìB1NTiến sĩ
545現象xiànxiàngB1NHiện tạng
546押金yājīnB1NTiền thế chấp, tiền cọc
547建設jiànshèB1NKiến thiết
548現實xiànshíB1NHiện thực, thực tại
549面積miànjīB1NDiện tích
550零用錢língyòngqiánB1NTiền tiêu vặt
551jìnB1VTiến vào
552地帶dìdàiB1NMiền, vùng
553kǒuB1NMiệng
554招待zhāodàiB1VTiếp đãi
555接受jiēshòuB1VTiếp thu
556接觸jiēchùB1VTiếp xúc
557shāB1VGiết
558huāB1VTiêu (tiền/thời gian)
559表演biǎoyǎnB1VBiểu diễn
560表現biǎoxiànB1NBiểu hiện
561描寫miáoxiěB1VMiêu tả
562交流jiāoliúB1ViGiao lưu, trao đổi
563約會yuēhuìB1ViHẹn gặp
564活動huódòngB1ViHoạt động
565交友jiāoyǒuB1ViKết bạn
566做人zuòrénB1ViLàm người
567做事zuòshìB1ViLàm việc
568研究yánjiùB1VTìm tòi học hỏi
569微笑wéixiàoB1ViMỉm cười
570電池diànchíB1NPin, bình điện, ắc-quy
571性格xìnggéB1NTính cách
572qíngB1NTình cảm
573qiúB1NHình cầu
574yàngB1MHình dáng, kiểu
575shēngB1VSinh đẻ, sinh trưởng
576píngB1MBình địa, bãi
577形容xíngróngB1VHình dung, miêu tả
578情形qíngxíngB1NTình hình
579靈魂línghúnB1NLinh hồn
580情況qíngkuàngB1NTình huống
581mìngB1NSinh mệnh, mạng
582生命shēngmìngB1NSinh mệnh, tính mạng
583情人qíngrénB1NTình nhân, người yêu
584經費jīngfèiB1NKinh phí
585精神jīngshénB1NTinh thần
586平時píngshíB1NBình thường
587劇情jùqíngB1NTình tiết vở kịch
588yuánB1NHình tròn
589愛情àiqíngB1NTình yêu
590愛心àixīnB1NTình yêu/ biểu tượng trái tim
591瓶子píngziB1NBình, chai
592發脾氣fāpíqiB1ViNổi nóng
593性別xìngbiéB1NGiới tính
594期間qíjiānB1NDịp, thời kì, thời gian
595廣播guǎngbòB1ViPhát thanh
596吃喝玩樂chīhēwánlèB1ViSống phóng túng
597過日子guòrìziB1ViSống, sinh hoạt
598存在cúnzàiB1ViTồn tại, có thật
599B1ViTụ tập
600自殺zìshāB1ViTự tử
601之間zhījiānB1NGiữa
602B1VGiương, nâng lên
603幫助bāngzhùB1VGiúp đỡ
604zhùB1VGiúp đỡ, giúp
605協助xiézhùB1VGiúp đỡ, trợ giúp
606劇本jùběnB1Nkịch bản
607娃娃wáwaB1NEm bé, búp bê
608xìngB1NH
609舅媽jiùmāB1NMợ (vợ của cậu)
610開放kāifàngB1VMở bỏ phong tỏa
611夫婦fūfùB1NVợ chồng
612péiB1Vở cùng với
613姑娘gūniángB1NCô gái
614B1VMơ hồ
615機器jīqìB1NCơ khí, máy móc
616好處hǎochùB1NCó lợi, có ích
617人數rénshùB1NSố người
618B1MBộ phận, phòng ban
619擴大kuòdàB1VMở rộng, tăng thêm
620B1VSo sánh, so với
621可樂kělèB1NCô-ca
622B1NNó, cái đó, điều đó
623tàoB1MBộ, căn
624B1NVỏ, da
625mèngB1NMơ, giấc mơ
626發票fāpiàoB1NHóa đơn
627畫家huàjiāB1NHọa sĩ
628人類rénlèiB1NLoài người, nhân loại
629全球quánqiúB1NToàn cầu, toàn thế giới
630huánB1VHoán đổi
631全身quánshēnB1NToàn thân
632速度sùdùB1NTốc độ
633學問xuéwènB1NHọc vấn
634B1NMộc, cây gỗ
635祝福zhùfúB1NLời chúc
636liáoB1VNói chuyện phiếm
637內容nèiróngB1NNội dung
638會話huìhuàB1NHội họa
639福利fúlìB1NLợi ích
640利益lìyìB1NLợi ích, quyền lợi
641會議huìyìB1NHội nghị
642人們rénmenB1NMọi người
643實話shíhuàB1NLời nói thật
644新生xīnshēngB1NMới ra đời
645說明shuōmíngB1NLời thuyết minh
646記憶jìyìB1NHồi tưởng, ký ức
647xiànB1NSợi, đường
648B1NLời, từ
649米飯mǐfànB1NCơm
650箱子xiāngziB1NHòm, rương
651中餐zhōngcānB1NMón ăn Trung Quốc
652B1VDồn ép
653強盜qiángdàoB1NBọn giặc, bọn cướp
654宗教zōngjiàoB1NTôn giáo, đạo
655B1MMôn học, môn, khoa
656shéB1NUốn khúc
657婚禮hūnlǐB1NHôn lễ, đám cưới
658婚姻hūnyīnB1NHôn nhân
659lóngB1NCon rồng
660cúnB1VTồn tại
661複習fùxíB1VÔn tập
662西餐xīcānB1NMón Tây
663兔子tùziB1NCon thỏ
664預習yùxíB1VÔn trước, chuẩn bị bài
665máoB1NLông
666大門dàménB1NCổng chính
667工具gōngjùB1NCông cụ
668貢獻gòngxiànB1VCống hiến
669貢獻gòngxiànB1NCống hiến, sự đóng góp
670功能gōngnéngB1NCông năng, tác dụng
671工業gōngyèB1NCông nghiệp
672農業nóngyèB1NNông nghiệp
673外公wàigōngB1NÔng ngoại
674員工yuángōngB1NCông nhân, viên chức
675總統zǒngtǒngB1NTổng thống
676信心xìnxīnB1NLòng tin, tự tin
677加上jiāshàngB1VCộng vào, thêm vào đó
678jiāB1VCộng, tăng thêm
679無論如何wúlùnrúhéB1ConjBất kể như thế nào
680由於yóuyúB1ConjBởi vì
681只要zhǐyàoB1ConjChỉ cần, miễn là
682就算jiùsuànB1ConjCho dù
683不管bùguǎnB1ConjCho dù, bất kể
684不論bùlùnB1ConjCho dù, bất luận
685B1ConjĐã, phàm đã…
686B1ConjĐạt đến
687dàoB1ConjĐến
688結果jiéguǒB1ConjKết quả
689不用說bùyòngshuōB1ConjKhông cần nói
690B1ConjKia, đó
691其次qícìB1ConjLần sau, lần tiếp theo
692一方面yìfāngmiànB1ConjMột mặt thì…
693要不然yàobùránB1ConjNếu không
694要不是yàobúshìB1ConjNếu nó không phải
695liánB1ConjNgay cả…
696就是jiùshìB1ConjNhất định
697那麼nàmeB1ConjNhư vậy, như thế
698不過bùguòB1ConjNhưng
699總之zǒngzhīB1ConjNói chung, tóm lại
700於是yúshìB1ConjThế là
701B1ConjTheo như, giống như
702總而言之zǒngéryánzhīB1ConjTóm lại
703érB1ConjVà
704況且kuàngqiěB1ConjVả lại
705B1ConjVới
706B1MHộp
707輪胎lúntāiB1NLốp xe
708合唱héchàngB1VHợp xướng, đồng ca
709guànB1MHộp, vại, lọ
710一時yìshíB1NMột lúc, nhất thời
711迷路mílùB1Vp-sepLạc đường
712離婚líhūnB1Vp-sepLi dị, li hôn
713開花kāihuāB1Vp-sepNở hoa
714發財fācáiB1Vp-sepPhát tài
715bìngB1VpBệnh, ốm đau
716上當shàngdàngB1VpBị lừa, mắc lừa
717長大zhǎngdàB1VpCao lớn
718méiB1VpChìm, lặn
719guānB1VpĐóng lại, khép lại
720嚇一跳xiàyítiàoB1VpGiật mình, sợ hãi
721B1Vphát ra
722睡著shuìzháoB1VpNgủ
723退步tuìbùB1VpNhượng bộ, lùi bước
724去世qùshìB1VpQua đời, mất
725zuìB1VpSay, say rượu
726變成biànchéngB1VptBiến thành, trở thành
727得到dédàoB1VptĐạt được
728提到tídàoB1VptĐề cập đến
729碰到pèngdàoB1VptĐi qua, đụng phải
730碰上pèngshàngB1VptGặp gỡ, đụng trúng
731遇到yùdàoB1VptGặp phải
732降低jiàngdīB1VptHạ thấp
733失戀shīliànB1VpThất tình
734biànB1VpThay đổi
735犧牲xīshēngB1VptHi sinh
736明白míngbáiB1VptHiểu
737chéngB1VptHoàn thành
738完成wánchéngB1VptHoàn thành
739學會xuéhuìB1VptHọc cách
740克服kèfúB1VptKhắc phục
741經驗jīngyànB1VptKinh nghiệm
742失去shīqùB1VptMất
743diūB1VptMất, thất lạc
744rēngB1VptNém, vứt bỏ
745聽見tīngjiànB1VptNghe thấy
746děiB1VptPhải
747發覺fājuéB1VptPhát giác
748發出fāchūB1VptPhát sinh
749忘記wàngjìB1VptQuên, không nhớ
750發明fāmíngB1VptSáng chế
751增加zēngjiāB1VptTăng thêm
752造成zàochéngB1VptTạo thành
753加入jiārùB1VptThêm vào, tham gia vào
754通過tōngguòB1VptThông qua
755剩下shèngxiaB1VptThừa, còn lại
756付出fùchūB1VptTrả giá
757jiànB1VptTrông thấy
758超過chāoguòB1VptVượt lên, vượt qua
759xiǎngB1VpVang lên, kêu
760退休tuìxiūB1VpVề hưu, nghỉ hưu
761B1VpVỡ, thủng
762分開fēnkāiB1VpXa nhau, tách biệt
763戀愛liànàiB1VpYêu đương
764回答huídáB1NTrả lời, đáp lại
765奶茶nǎicháB1NTrà sữa
766責任zérènB1NTrách nhiệm
767葡萄pútaoB1NTrái nho
768jīngB1VTrải qua
769公克gōngkèB1MGram
770zhànB1NTrạm
771服裝fúzhuāngB1NTrang phục
772狀態zhuàngtàiB1NTrạng thái
773溝通gōutōngB1VTrao đổi, giao tiếp
774小朋友xiǎopéngyǒuB1NTrẻ em, bạn nhỏ
775身上shēnshàngB1NTrên người
776shàngB1NTrên, trước
777B1Prep
778根據gēnjùB1PrepCăn cứ vào, dựa vào
779gěiB1PrepCho, cung cấp
780dàoB1PrepChu đáo, đầy đủ
781tóngB1PrepCùng nhau
782至於zhìyúB1PrepĐến nỗi
783直到zhídàoB1PrepĐến tận khi
784按照ànzhàoB1PrepDựa theo, căn cứ theo…
785yòngB1PrepDùng, sử dụng
786duìB1PrepHướng về
787除了chúleB1PrepNgoài ra
788chènB1PrepNhân (lúc)
789wèiB1PrepThành, biến thành
790B1PrepThay thế
791zhàoB1PrepTheo như
792ànB1PrepTheo, dựa vào…
793jiùB1PrepThì
794自從zìcóngB1PrepTừ khi, từ lúc
795B1PrepVà
796例如lìrúB1PrepVí dụ
797gēnB1PrepVới, cùng với
798B1PrepXa rời, xa cách
799知識zhīshìB1NTri thức
800智慧zhìhuìB1NTrí tuệ
801哲學zhéxuéB1NTriết học
802程度chéngdùB1NTrình độ, mức độ
803B1NTrò chơi
804障礙zhàngàiB1NTrở ngại, chướng ngại vật
805當中dāngzhōngB1NTrong khi
806nèiB1NTrong, phía trong
807zhōngB1NTrung tâm
808之前zhīqiánB1NTrước khi
809miànB1NTrước mặt, đối diện
810B1VTruyền bá
811笑話xiàohuàB1NTruyện cười
812教授jiàoshòuB1NTruyền thụ
813hàoB1Vs
814高速gāosùB1Vs-attrCao tốc, cực nhanh
815專業zhuānyèB1Vs-attrChuyên nghiệp
816公共gōnggòngB1Vs-attrCông cộng
817共同gòngtóngB1Vs-attrCộng đồng, chung
818shuāngB1Vs-attrĐôi, gấp đôi
819同樣tóngyàngB1Vs-attrĐồng dạng
820各式各樣gèshìgèyàngB1Vs-attrĐủ kiểu đủ loại
821B1Vs-attrKhông có
822超級chāojíB1Vs-attrsiêu, cực kì
823huóB1Vs-attrSống, sinh sống
824最佳zuìjiāB1Vs-attrTốt nhất
825相對xiāngduìB1Vs-attrTrái ngược, đối lập nhau
826真正zhēnzhèngB1Vs-attrXác thực
827xiàB1Vs-predDọa dẫm
828tōngB1Vs-predThông
829qíngB1Vs-predTrời quang
830qīngB1Vs-predTrong suốt, trong veo
831省錢shěngqiánB1Vs-sepTiết kiệm tiền
832放心fàngxīnB1Vs-sepYên tâm
833yīnB1VsÂm
834shīB1Vsẩm
835B1VsÂm nhạc
836自在zìzàiB1VsAn nhàn, thanh thản
837píngB1VsBằng phẳng, san bằng
838不幸bùxìngB1VsBất hạnh
839被動bèidòngB1VsBị động
840變化biànhuàB1VsBiến hóa
841平安píngānB1VsBình an
842平等píngděngB1VsBình đẳng
843正常zhèngchángB1VsBình thường
844細心xìxīnB1VsCẩn thận, tỉ mỉ
845必要bìyàoB1VsCần thiết
846jǐnB1VsCăng, kéo căng
847實在shízàiB1VsChắc chắn, cẩn thận
848真實zhēnshíB1VsChân thực
849正式zhèngshìB1VsChính thức
850正確zhèngquèB1VsChính xác
851負責fùzéB1VsChịu trách nhiệm
852基本jīběnB1VsChủ yếu
853專心zhuānxīnB1VsChuyên tâm, chăm chú
854用功yònggōngB1VsCố gắng, chăm chỉ
855有錢yǒuqiánB1VsCó tiền
856故意gùyìB1VsCố ý, cố tình
857guàiB1VsCực kỳ, vô cùng
858獨特dútèB1VsĐặc biệt
859特殊tèshūB1VsĐặc thù, đặc biệt
860得意déyìB1VsĐắc ý
861可惡kěwùB1VsĐáng ghét, đáng giận
862可惜kěxíB1VsĐáng tiếc
863頭痛tóutòngB1VsĐau đầu, nhức đầu
864痛苦tòngkǔB1VsĐau khổ
865hòuB1VsDày
866舒適shūshìB1VsDễ chịu, thoải mái
867liángB1VsĐể nguội
868算了suànleB1VsĐể nó trôi qua đi, quên nó đi
869hēiB1VsĐen, đen tối
870shuàiB1VsĐẹp trai
871xíngB1VsĐi
872溫柔wēnróuB1VsDịu dàng
873hóngB1VsĐỏ
874團圓tuányuánB1VsĐoàn viên, sum họp
875單身dānshēnB1VsĐộc thân
876B1VsDồn lại
877單純dānchúnB1VsĐơn thuần
878困難kùnnánB1VsGặp trắc trở, khó khăn
879B1VsGấp, vội
880幽默yōumòB1VsHài hước
881現代xiàndàiB1VsHiện đại
882現實xiànshíB1VsHiện thực
883孝順xiàoshùnB1VsHiếu thảo
884懂事dǒngshìB1VsHiểu việc
885糊塗hútúB1VsHồ đồ
886chòuB1VsHôi
887混亂hùnluànB1VsHỗn loạn, lẫn lộn
888合作hézuòB1VsHợp tác
889xiōngB1VsHung ác
890肯定kěndìngB1VsKhẳng định
891謙虛qiānxūB1VsKhiêm tốn, khiêm nhường
892科學kēxuéB1VsKhoa học, ngành học
893誇張kuāzhāngB1VsKhoa trương
894不足bùzúB1VsKhông đủ
895來不及láibùjíB1VsKhông kịp
896沒什麼méishénmeB1VsKhông sao, không việc gì
897刺激cìjīB1VsKích thích, kích động
898堅強jiānqiángB1VsKiên cường
899堅持jiānchíB1VsKiên trì
900驕傲jiāoàoB1VsKiêu ngạo, kiêu căng
901驚訝jīngyàB1VsKinh ngạc
902來得及láidejíB1VsKịp, còn kịp
903詳細xiángxìB1VsKỹ càng tỉ mỉ
904lánB1VsLam, xanh lam
905浪漫làngmànB1VsLãng mạn
906花心huāxīnB1VsLăng nhăng
907相關xiāngguānB1VsLiên quan
908不斷bùduànB1VsLiên tục, liên tiếp
909luànB1VsLoạn, rối, lộn xộn
910厲害lìhaiB1VsLợi hại, gay gắt, dữ dội
911zhǎngB1VsLớn
912密切mìqièB1VsMật thiết
913迷人mírénB1VsMê hoặc lòng người
914整齊zhěngqíB1VsNgăn nắp, ngay ngắn
915qióngB1VsNghèo nàn
916嚴重yánzhòngB1VsNghiêm trọng
917guāiB1VsNgoan ngoãn
918bènB1VsNgốc nghếch
919rěnB1VsNhẫn nhịn, chịu đựng
920dànB1VsNhạt
921輕鬆qīngsōngB1VsNhẹ nhàng, nhẹ nhõm
922不少bùshǎoB1VsNhiều
923B1VsNhỏ, mảnh
924如下rúxiàB1VsNhư sau, như dưới đây
925這樣zhèyàngB1VsNhư thế này
926這樣子zhèyàngziB1VsNhư thế này
927那樣nàyàngB1Vsnhư vậy
928如此rúcǐB1VsNhư vậy, như thế
929如意rúyìB1VsNhư ý, vừa ý
930著名zhùmíngB1VsNổi danh
931有名yǒumíngB1VsNổi tiếng
932穩定wěndìngB1Vsổn định
933安定āndìngB1Vsổn định, yên ổn
934興奮xīngfènB1VsPhấn khởi, hăng hái
935發達fādáB1VsPhát đạt
936liàngB1VsPhát sáng
937麻煩máfanB1VsPhiền phức, phiền toái
938豐富fēngfùB1VsPhong phú
939充實chōngshíB1VsPhong phú, đầy đủ
940珍貴zhēnguìB1VsQuý giá
941激烈jīlièB1VsQuyết liệt, dữ dội
942安心ānxīnB1VsRắp tâm, mưu tính
943qiǎnB1VsRóc rách (tiếng nước chảy)
944大方dàfāngB1VsRộng rãi, phóng khoáng
945kuānB1VsRộng, bao quát
946shēnB1VsSâu, độ sâu
947生動shēngdòngB1VsSinh động, sống động
948害怕hàipàB1VsSợ hãi
949英俊yīngjùnB1VsTài năng xuất chúng
950包含bāohánB1VstBao hàm, hàm chứa
951zhīB1VstBiết
952B1VstBực bội, nổi cáu
953yàoB1VstCần,
954當做dàngzuòB1VstCho rằng, coi như là
955受得了shòudeliaoB1VstCó thể chịu được
956當作dàngzuòB1VstCoi như, xem như
957重視zhòngshìB1VstCoi trọng
958jiàoB1VstDạy dỗ
959在意zàiyìB1VstĐể ý
960同情tóngqíngB1VstĐồng tình
961liánB1VstGắn bó, nối liền
962討厭tǎoyànB1VstGhét
963深入shēnrùB1VsThâm nhập, đi sâu vào
964親切qīnqièB1VsThân mật, thân thiết
965hènB1VstHận, thù hận
966zhíB1VsThẳng đứng, dọc
967誠實chéngshíB1VsThành thật
968B1VsThấp
969真心zhēnxīnB1VsThật lòng
970jìnB1VstHết sức, cố
971熟悉shoúxīB1VstHiểu rõ, quen thuộc
972jiàoB1VstHô hoán
973有意思yǒuyìsiB1VsThú vị
974順利shùnlìB1VsThuận lợi, suôn sẻ
975實際shíjìB1VsThực tế
976積極jījíB1VsTích cực, hăng hái
977渴望kěwàngB1VstKhát vọng, khát khao
978恨不得hènbudeB1VstMong muốn, khao khát
979孝順xiàoshùnB1VstMột ít, một vài
980忍耐rěnnàiB1VstNhẫn nại
981認得rèndeB1VstNhận ra, biết được
982B1VstNhớ, ghi chép lại
983在於zàiyúB1Vstở chỗ
984wǎnB1VsTối, muộn, trễ
985bàngB1VsTốt, giỏi
986fànB1VstPhạm (pháp)
987符合fúhéB1VstPhù hợp
988lìngB1VstRa lệnh
989báiB1VsTrắng
990B1VsTrở nên xanh
991kōngB1VsTrống không
992kòngB1VsTrống rỗng
993成熟chéngshóuB1VsTrưởng thành
994fēiB1VstSai, trái
995原諒yuánliàngB1VstTha thứ, thứ lỗi
996適應shìyìngB1VstThích ứng
997shèngB1VstThừa lại, còn lại
998xìnB1VstTin tưởng
999尊敬zūnjìngB1VstTôn kính
1000zàiB1VstTồn tại, sống, ở
1001經過jīngguòB1VstTrải qua, đi qua
1002盼望pànwàngB1VstTrông mong, mong mỏi
1003shěngB1VstTự kiểm điểm bản thân
1004紀念jìniànB1VstTưởng niệm
1005自由zìyóuB1VsTự do
1006自動zìdòngB1VsTự động
1007自然zìránB1VsTự nhiên
1008相同xiāngtóngB1VsTương đồng, giống nhau
1009隨便suíbiànB1VsTùy thích, tùy ý
1010dāngB1VstXác đáng, thích hợp
1011值得zhídeB1VstXứng đáng
1012愛惜àixíB1VstYêu quý, quý trọng
1013nǎiB1NSữa
1014優秀yōuxiùB1VsƯu tú
1015幸運xìngyùnB1VsVận may
1016huángB1VsVàng
1017冷淡lěngdànB1VsVắng lặng, lạnh nhạt
1018偉大wěidàB1VsVĩ đại, lớn lao
1019無窮wúqióngB1VsVô cùng, vô hạn
1020陌生mòshēngB1VsXa lạ, không quen
1021確定quèdìngB1VsXác định
1022難看nánkànB1VsXấu xí, khó coi
1023激動jīdòngB1VsXúc động
1024naB1Ptc
1025B1PtcA, à, nhé
1026āiB1PtcChao ôi, ơ kìa
1027suǒB1PtcChỗ, nơi, chốn
1028méiB1PtcChưa
1029laB1PtcĐấy, nhé
1030maB1PtcĐi, mà
1031好了hǎoleB1PtcĐược rồi, OK
1032hāiB1PtcHaizz (thở dài)
1033āiB1PtcHừ (thán từ, tỏ ý ái ngại/thở dài)
1034B1PtcMột cách
1035B1PtcNăm ngoái, mùa trước
1036B1Ptcờ
1037enB1Ptcừm
1038láiB1PtcXảy đến, xảy ra
1039下來xiàlaiB1PtcXuống
1040預備yùbèiB1VDự bị
1041拒絕jùjuéB1VTừ chối, cự tuyệt
1042利用lìyòngB1VSử dụng, dùng, lợi dụng
1043誤會wùhuìB1NSự hiểu lầm
1044留學生liúxuéshēngB1NDu học sinh
1045遊客yóukèB1NDu khách
1046旅客lǚkèB1NLữ khách, hành khách
1047耐心nàixīnB1NSự kiên nhẫn
1048資料zīliàoB1NTư liệu, tài liệu
1049選擇xuǎnzéB1NSự lựa chọn
1050bànB1VXử lý, lo liệu
1051生字shēngzìB1NTừ mới
1052事業shìyèB1NSự nghiệp
1053衣櫃yīguìB1NTủ quần áo
1054安排ānpáiB1NSự sắp xếp
1055事實shìshíB1NSự thật
1056變化biànhuàB1NSự thay đổi
1057刺激cìjīB1NSự thúc đẩy
1058自信zìxìnB1NTự tin
1059獅子shīziB1NSư tử
1060自由zìyóuB1NSự tự do
1061xiūB1VSửa
1062cānB1MBữa ăn
1063豆漿dòujiāngB1NSữa đậu nành
1064半夜bànyèB1NNửa đêm
1065半天bàntiānB1NNửa ngày
1066經過jīngguòB1NQuá trình
1067ménB1MCửa, cánh cửa
1068季節jìjiéB1NMùa, mùa vụ
1069觀眾guānzhòngB1NQuần chúng
1070敵人dírénB1NQuân địch
1071軍隊jūnduìB1NQuân đội
1072訓練xùnliànB1VHuấn luyện, tập luyện
1073軍人jūnrénB1NQuân nhân
1074觀念guānniànB1NQuan niệm
1075觀察guāncháB1VQuan sát, xem xét
1076律師lǜshīB1NLuật sư
1077目的mùdìB1NMục đích
1078力量lìlìangB1NLực lượng, sức mạnh
1079這下子zhèxiàziB1NLúc này
1080B1NBức vẽ, bức tranh
1081B1NLực, sức lực
1082家鄉jiāxiāngB1NQuê nhà, quê hương
1083口袋kǒudàiB1NTúi áo, túi, bao
1084書包shūbāoB1NTúi sách, cặp sách
1085提供tígōngB1VCung cấp
1086郊區jiāoqūB1NVùng ngoại ô
1087山區shānqūB1NVùng núi, miền núi
1088周圍zhōuwéiB1NXung quanh, chu vi
1089tuōB1VRụng, tróc, cởi ra
1090汽水qìshuǐB1NNước có ga
1091輩子bèiziB1NCuộc đời
1092lèiB1NNước mắt, lệ
1093國外guówàiB1NNước ngoài
1094國內guónèiB1NQuốc nội, trong nước
1095熱水rèshuǐB1NNước nóng
1096球賽qiúsàiB1NCuộc thi đấu bóng
1097醬油jiàngyóuB1NNước tương, xì dầu
1098國王guówángB1NQuốc vương, vua
1099最後zuìhòuB1NCuối cùng
1100年齡niánlíngB1NTuổi tác
1101青年qīngniánB1NTuổi trẻ, thanh niên
1102生意shēngyìB1NBuôn bán, làm ăn
1103本子běnziB1NCuốn vở
1104土地tǔdìB1NRuộng đất, đất đai
1105強調qiángdiàoB1VCường điệu, nhấn mạnh
1106未來wèiláiB1NTương lai
1107將來jiāngláiB1NTương lai, sau này
1108tiánB1NRuộng, đồng
1109gēnB1MCuống, gốc
1110一生yìshēngB1NSuốt đời, cả đời
1111chōuB1VRút ra
1112jiùB1VCứu giúp
1113規模guīmóB1NQuy mô
1114維持wéichíB1VDuy trì
1115選擇xuǎnzéB1VTuyển chọn
1116chuànB1MXuyên suốt
1117liànB1VLuyện tập
1118意見yìjiànB1NÝ kiến
1119想法xiǎngfǎB1NÝ nghĩ, nhận xét
1120意義yìyìB1NÝ nghĩa
1121guàiB1VKỳ quái
1122xiàB1N
1123chǐB1M
1124B1Vaux
1125B1M
1126cháB1V
1127相聲xiàngshēngB1N
1128B1M
1129huìB1N