Explore basic Chinese vocabulary with Pinyin transliteration and corresponding Vietnamese words: stroll (逛 – guàng), skirt (裙子 – qúnzi), hats (帽子 – màozi), beautiful scenery (风景 – fēngjǐng), Beijing roast duck (烤鸭 – kǎoyā), evening parties (晚会 – wǎnhuì), and more. Learn and use them in daily life, from shopping in the market (市场 – shìchǎng) to organizing events (开会 – kāi). Update your vocabulary, improve your language skills, and enjoy the beauty of cross-cultural communication. Suitable for students, travelers, and anyone looking to enhance their Chinese and Vietnamese language proficiency.
Chinese | Pinyin | English Translation | Vietnamese | Example Sentence |
---|---|---|---|---|
逛 | guàng | to stroll, to take a leisure walk | đi dạo | 我们逛逛商场怎么样?(Chúng ta đi dạo ở trung tâm thương mại nhé?) |
裙子 | qúnzi | skirt, dress | váy | 她穿了一条漂亮的裙子。(Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp.) |
顶 | dǐng | a measure word for hats | cái (đối với mũ) | 他买了三顶帽子。(Anh ấy đã mua ba cái mũ.) |
帽子 | màozi | hats | mũ | 冬天到了,记得戴帽子。(Mùa đông đến rồi, nhớ đội mũ nhé.) |
嗬 | hè | interjection to express surprise or praise | ôi (thán từ) | 嗬,你看这个魔术。(Ôi, bạn xem ảo thuật này.) |
这么 | zhème | so, this way | như thế này | 这么冷的天气你还出去吗?(Trời lạnh như thế này bạn còn ra ngoài à?) |
陪 | péi | to accompany | đi cùng | 我可以陪你去医院。(Tôi có thể đi cùng bạn đến bệnh viện.) |
风景 | fēngjǐng | scenery | phong cảnh | 这里的风景真美。(Phong cảnh ở đây thật đẹp.) |
特别 | tèbié | especially | đặc biệt | 他特别喜欢吃中国菜。(Anh ấy đặc biệt thích ăn món Trung Quốc.) |
美 | měi | beautiful | đẹp | 她很美。(Cô ấy rất đẹp.) |
烤鸭 | kǎoyā | roast duck | vịt quay | 烤鸭是北京的名菜。(Vịt quay là món nổi tiếng của Bắc Kinh.) |
只 | zhī | a measure word for animals | con (đối với động vật) | 我有两只猫。(Tôi có hai con mèo.) |
病 | bìng | disease, illness | bệnh | 他病了,今天不能上班。(Anh ấy bị bệnh, hôm nay không thể đi làm.) |
抽(时间) | chōu | to find (time to do); to smoke | tìm (thời gian); hút (thuốc) | 他总是抽时间陪孩子。(Anh ấy luôn tìm thời gian để chơi với con.) |
时间 | shíjiān | time | thời gian | 我们应该珍惜时间。(Chúng ta nên trân trọng thời gian.) |
看 | kàn | to call on, to visit, to see | xem; thăm | 我晚上去看你。(Tôi sẽ đến thăm bạn vào buổi tối.) |
已经 | yǐjīng | already | đã | 他已经离开了。(Anh ấy đã rời đi.) |
以前 | yǐqián | before | trước | 我以前住在那儿。(Tôi đã từng sống ở đó trước đây.) |
上 | shàng | last | trước (thời gian); lên | 上个星期他去了北京。(Tuần trước anh ấy đã đến Bắc Kinh.) |
洗 | xǐ | to wash | giặt; rửa | 我去洗手。(Tôi đi rửa tay.) |
衣服 | yīfu | clothes | quần áo | 你的衣服很漂亮。(Quần áo của bạn rất đẹp.) |
枝 | zhī | a measure word for flowers with stems intact | cành (đối với hoa) | 她收到了一枝玫瑰。(Cô ấy đã nhận được một cành hồng.) |
洗澡 | xǐzǎo | to take a shower or bath | tắm | 我每天晚上洗澡。(Tôi tắm mỗi tối.) |
玩儿 | wánr | to play | chơi | 孩子们在公园玩儿。(Bọn trẻ đang chơi ở công viên.) |
开 | kāi | to hold (a meeting) | mở (họp) | 明天我们开会。(Ngày mai chúng ta sẽ họp.) |
晚会 | wǎnhuì | evening party | tiệc tối | 学校举办了一个晚会。(Trường học đã tổ chức một tiệc tối.) |
市场 | shìchǎng | market, bazaar | chợ | 周末我常去市场。(Cuối tuần tôi thường đi chợ.) |
蛋糕 | dàngāo | cake | bánh ngọt | 生日的时候他吃了一块蛋糕。(Anh ấy đã ăn một miếng bánh ngọt vào sinh nhật.) |