woman posing on street

Learning Spoken Chinese Quickly (汉语口语速成)Lesson 17

Explore basic Chinese vocabulary with Pinyin transliteration and corresponding Vietnamese words: stroll (逛 – guàng), skirt (裙子 – qúnzi), hats (帽子 – màozi), beautiful scenery (风景 – fēngjǐng), Beijing roast duck (烤鸭 – kǎoyā), evening parties (晚会 – wǎnhuì), and more. Learn and use them in daily life, from shopping in the market (市场 – shìchǎng) to organizing events (开会 – kāi). Update your vocabulary, improve your language skills, and enjoy the beauty of cross-cultural communication. Suitable for students, travelers, and anyone looking to enhance their Chinese and Vietnamese language proficiency.

ChinesePinyinEnglish TranslationVietnameseExample Sentence
guàngto stroll, to take a leisure walkđi dạo我们逛逛商场怎么样?(Chúng ta đi dạo ở trung tâm thương mại nhé?)
裙子qúnziskirt, dressváy她穿了一条漂亮的裙子。(Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp.)
dǐnga measure word for hatscái (đối với mũ)他买了三顶帽子。(Anh ấy đã mua ba cái mũ.)
帽子màozihats冬天到了,记得戴帽子。(Mùa đông đến rồi, nhớ đội mũ nhé.)
interjection to express surprise or praiseôi (thán từ)嗬,你看这个魔术。(Ôi, bạn xem ảo thuật này.)
这么zhèmeso, this waynhư thế này这么冷的天气你还出去吗?(Trời lạnh như thế này bạn còn ra ngoài à?)
péito accompanyđi cùng我可以陪你去医院。(Tôi có thể đi cùng bạn đến bệnh viện.)
风景fēngjǐngsceneryphong cảnh这里的风景真美。(Phong cảnh ở đây thật đẹp.)
特别tèbiéespeciallyđặc biệt他特别喜欢吃中国菜。(Anh ấy đặc biệt thích ăn món Trung Quốc.)
měibeautifulđẹp她很美。(Cô ấy rất đẹp.)
烤鸭kǎoyāroast duckvịt quay烤鸭是北京的名菜。(Vịt quay là món nổi tiếng của Bắc Kinh.)
zhīa measure word for animalscon (đối với động vật)我有两只猫。(Tôi có hai con mèo.)
bìngdisease, illnessbệnh他病了,今天不能上班。(Anh ấy bị bệnh, hôm nay không thể đi làm.)
抽(时间)chōuto find (time to do); to smoketìm (thời gian); hút (thuốc)他总是抽时间陪孩子。(Anh ấy luôn tìm thời gian để chơi với con.)
时间shíjiāntimethời gian我们应该珍惜时间。(Chúng ta nên trân trọng thời gian.)
kànto call on, to visit, to seexem; thăm我晚上去看你。(Tôi sẽ đến thăm bạn vào buổi tối.)
已经yǐjīngalreadyđã他已经离开了。(Anh ấy đã rời đi.)
以前yǐqiánbeforetrước我以前住在那儿。(Tôi đã từng sống ở đó trước đây.)
shànglasttrước (thời gian); lên上个星期他去了北京。(Tuần trước anh ấy đã đến Bắc Kinh.)
to washgiặt; rửa我去洗手。(Tôi đi rửa tay.)
衣服yīfuclothesquần áo你的衣服很漂亮。(Quần áo của bạn rất đẹp.)
zhīa measure word for flowers with stems intactcành (đối với hoa)她收到了一枝玫瑰。(Cô ấy đã nhận được một cành hồng.)
洗澡xǐzǎoto take a shower or bathtắm我每天晚上洗澡。(Tôi tắm mỗi tối.)
玩儿wánrto playchơi孩子们在公园玩儿。(Bọn trẻ đang chơi ở công viên.)
kāito hold (a meeting)mở (họp)明天我们开会。(Ngày mai chúng ta sẽ họp.)
晚会wǎnhuìevening partytiệc tối学校举办了一个晚会。(Trường học đã tổ chức một tiệc tối.)
市场shìchǎngmarket, bazaarchợ周末我常去市场。(Cuối tuần tôi thường đi chợ.)
蛋糕dàngāocakebánh ngọt生日的时候他吃了一块蛋糕。(Anh ấy đã ăn một miếng bánh ngọt vào sinh nhật.)

Please Login to Comment.