three men playing soccer

Học Tiếng Trung Giao Tiếp Nhanh Chóng (汉语口语速成)Bài 19

Trong thế giới hấp dẫn của ngôn ngữ, mỗi từ mang một bản sắc độc đáo góp phần vào bức tranh phong phú của biểu hiện con người. Cuộc khám phá này đề cập đến một danh sách các từ tiếng Trung được chọn lọc, bao gồm một loạt chủ đề từ các hành động cơ bản như bơi lội (游泳) và nấu ăn (), đến các khái niệm về sự ngưỡng mộ (羡慕) và xuất sắc (). Bộ sưu tập này không chỉ cung cấp cách phát âm pinyin và bản dịch sang tiếng Anh để hỗ trợ người học, mà còn mở ra một cây cầu văn hóa với người nói tiếng Việt, cung cấp các thuật ngữ tương đương bằng tiếng Việt. Thông qua các câu ví dụ bằng tiếng Trung và tiếng Anh, người học được mời gọi chứng kiến ​​ứng dụng thực tế của những từ này, nâng cao hiểu biết và khả năng ghi nhớ. Hành trình này làm sáng tỏ sự gắn kết giữa ngôn ngữ và văn hóa, làm phong phú thêm sự hiểu biết và đánh giá cao những tinh tế ngôn ngữ của tiếng Trung.

ChinesePinyinEnglish MeaningVietnamese MeaningExample Sentence (CN)Example Sentence (EN)
huìcancó thể我会游泳。I can swim.
游泳yóuyǒngto swimbơi lội夏天,我们喜欢去海边游泳。In summer, we like to swim at the beach.
dea particle...dùng sau động từ...他跑得很快。He runs fast.
羡慕xiànmùto admirengưỡng mộ我真羡慕你的旅行经历。I really admire your travel experiences.
旱鸭子hànyāzinon-swimmerngười không biết bơi我是个旱鸭子,不太会游泳。I am a non-swimmer and not very good at swimming.
运动yùndòngsports, exercisesthể thao, tập luyện我每天都要做一些运动。I do some exercise every day.
àito likethích我爱看书。I love to read.
to play (football), to kickđá (bóng đá)他喜欢踢足球。He likes to play football.
足球zúqiúfootballbóng đá足球是世界上最受欢迎的运动之一。Football is one of the most popular sports in the world.
球星qiúxīng(football, basketball, etc.) starngôi sao (bóng đá, bóng rổ, v.v.)迈克尔·乔丹是篮球界的一位著名球星。Michael Jordan is a famous basketball star.
bàngexcellentxuất sắc你做的饭真棒!The meal you made is excellent!
duìteamđội我们的队赢了比赛。Our team won the match.
比赛bǐsàimatchtrận đấu明天有一场足球比赛。There is a football match tomorrow.
女朋友nǚpéngyougirlfriendbạn gái他的女朋友很漂亮。His girlfriend is very beautiful.
音乐会yīnyuèhuìconcerthòa nhạc我们去听了一场音乐会。We went to a concert.
děishouldnên你得早点休息。You should rest earlier.
yíngto winthắng他们赢得了比赛。They won the game.
估计gūjìto estimateước lượng我估计明天会下雨。I estimate it will rain tomorrow.
一定yídìngsurelychắc chắn你一定会成功的。You will surely succeed.
shūto losethua即使输了,我们也不会放弃。Even if we lose, we will not give up.
打(球)dǎ (qiú)to play (ball games)chơi (các môn thể thao với bóng)他喜欢打篮球。He likes to play basketball.
网球wǎngqiútennisquần vợt我每周都会打网球。
篮球lánqiúbasketballbóng rổ篮球赛吸引了很多观众。The basketball game attracted a lot of spectators.
zuòto cooknấu ăn周末我喜欢自己做饭。I like to cook for myself on weekends.
打字dǎzìto typeđánh máy我打字很快。I type very fast.
吸烟xīyānto smokehút thuốc医生说吸烟有害健康。The doctor says smoking is harmful to health.
抽烟chōuyānto smokehút thuốc在公共场所抽烟是禁止的。Smoking in public places is prohibited.
chǎnga measure word for matchestừ đếm cho các trận đấu他参加了三场比赛。He participated in three matches.
zǎoearlysớm他每天早上六点起床。He gets up at six o'clock every morning.
wǎnlatemuộn我们昨天晚上回家很晚。We got home very late last night.
femalenữ她是队里唯一的女性。She is the only female in the team.