Trong thế giới hấp dẫn của ngôn ngữ, mỗi từ mang một bản sắc độc đáo góp phần vào bức tranh phong phú của biểu hiện con người. Cuộc khám phá này đề cập đến một danh sách các từ tiếng Trung được chọn lọc, bao gồm một loạt chủ đề từ các hành động cơ bản như bơi lội (游泳
) và nấu ăn (做
), đến các khái niệm về sự ngưỡng mộ (羡慕
) và xuất sắc (棒
). Bộ sưu tập này không chỉ cung cấp cách phát âm pinyin và bản dịch sang tiếng Anh để hỗ trợ người học, mà còn mở ra một cây cầu văn hóa với người nói tiếng Việt, cung cấp các thuật ngữ tương đương bằng tiếng Việt. Thông qua các câu ví dụ bằng tiếng Trung và tiếng Anh, người học được mời gọi chứng kiến ứng dụng thực tế của những từ này, nâng cao hiểu biết và khả năng ghi nhớ. Hành trình này làm sáng tỏ sự gắn kết giữa ngôn ngữ và văn hóa, làm phong phú thêm sự hiểu biết và đánh giá cao những tinh tế ngôn ngữ của tiếng Trung.
Chinese | Pinyin | English Meaning | Vietnamese Meaning | Example Sentence (CN) | Example Sentence (EN) |
---|---|---|---|---|---|
会 | huì | can | có thể | 我会游泳。 | I can swim. |
游泳 | yóuyǒng | to swim | bơi lội | 夏天,我们喜欢去海边游泳。 | In summer, we like to swim at the beach. |
得 | de | a particle... | dùng sau động từ... | 他跑得很快。 | He runs fast. |
羡慕 | xiànmù | to admire | ngưỡng mộ | 我真羡慕你的旅行经历。 | I really admire your travel experiences. |
旱鸭子 | hànyāzi | non-swimmer | người không biết bơi | 我是个旱鸭子,不太会游泳。 | I am a non-swimmer and not very good at swimming. |
运动 | yùndòng | sports, exercises | thể thao, tập luyện | 我每天都要做一些运动。 | I do some exercise every day. |
爱 | ài | to like | thích | 我爱看书。 | I love to read. |
踢 | tī | to play (football), to kick | đá (bóng đá) | 他喜欢踢足球。 | He likes to play football. |
足球 | zúqiú | football | bóng đá | 足球是世界上最受欢迎的运动之一。 | Football is one of the most popular sports in the world. |
球星 | qiúxīng | (football, basketball, etc.) star | ngôi sao (bóng đá, bóng rổ, v.v.) | 迈克尔·乔丹是篮球界的一位著名球星。 | Michael Jordan is a famous basketball star. |
棒 | bàng | excellent | xuất sắc | 你做的饭真棒! | The meal you made is excellent! |
队 | duì | team | đội | 我们的队赢了比赛。 | Our team won the match. |
比赛 | bǐsài | match | trận đấu | 明天有一场足球比赛。 | There is a football match tomorrow. |
女朋友 | nǚpéngyou | girlfriend | bạn gái | 他的女朋友很漂亮。 | His girlfriend is very beautiful. |
音乐会 | yīnyuèhuì | concert | hòa nhạc | 我们去听了一场音乐会。 | We went to a concert. |
得 | děi | should | nên | 你得早点休息。 | You should rest earlier. |
赢 | yíng | to win | thắng | 他们赢得了比赛。 | They won the game. |
估计 | gūjì | to estimate | ước lượng | 我估计明天会下雨。 | I estimate it will rain tomorrow. |
一定 | yídìng | surely | chắc chắn | 你一定会成功的。 | You will surely succeed. |
输 | shū | to lose | thua | 即使输了,我们也不会放弃。 | Even if we lose, we will not give up. |
打(球) | dǎ (qiú) | to play (ball games) | chơi (các môn thể thao với bóng) | 他喜欢打篮球。 | He likes to play basketball. |
网球 | wǎngqiú | tennis | quần vợt | 我每周都会打网球。 | |
篮球 | lánqiú | basketball | bóng rổ | 篮球赛吸引了很多观众。 | The basketball game attracted a lot of spectators. |
做 | zuò | to cook | nấu ăn | 周末我喜欢自己做饭。 | I like to cook for myself on weekends. |
打字 | dǎzì | to type | đánh máy | 我打字很快。 | I type very fast. |
吸烟 | xīyān | to smoke | hút thuốc | 医生说吸烟有害健康。 | The doctor says smoking is harmful to health. |
抽烟 | chōuyān | to smoke | hút thuốc | 在公共场所抽烟是禁止的。 | Smoking in public places is prohibited. |
场 | chǎng | a measure word for matches | từ đếm cho các trận đấu | 他参加了三场比赛。 | He participated in three matches. |
早 | zǎo | early | sớm | 他每天早上六点起床。 | He gets up at six o'clock every morning. |
晚 | wǎn | late | muộn | 我们昨天晚上回家很晚。 | We got home very late last night. |
女 | nǚ | female | nữ | 她是队里唯一的女性。 | She is the only female in the team. |